Có tổng cộng: 63 tên tài liệu. | Du lịch châu á: | 915 | D670.LC | 2005 |
| Các nước Tây Á: | 915.3 | C101N | 1978 |
| Các nước Nam Á: | 915.4 | C101N | 1977 |
Hồng Phong | Tìm hiểu về Đông Nam Á và ASEAN: | 915.9 | PH557H | 2015 |
Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý :Trung học phổ thông: | 915.97 | 12PVD.BD | 2010 |
Dương Văn An | Ô Châu cận lục: | 915.97 | A127DV | 2009 |
Cao Chư | Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam: Tìm hiểu, giới thiệu | 915.97 | C125CĐ | 2017 |
Lê Trung Hoa | Địa danh Việt Nam: | 915.97 | H427LT | 2010 |
LÊ TRUNG HOA | Địa danh học Việt Nam: | 915.97 | H427LT | 2011 |
Hoàng Khôi | Việt Nam những miền biển, đảo: | 915.97 | HK.VN | 2024 |
| Lê Bá Thảo những công trình khoa học địa lý tiêu biểu: | 915.97 | L280.BT | 2007 |
| Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ: | 915.97 | NG517GM | 2018 |
| Việt Nam trong lòng bạn bè quốc tế: | 915.97 | NSL.VN | 2015 |
Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc: | 915.97 | S648HT | 2007 |
Lê Trung Hoa | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam: . Q.2 | 915.97 | T550Đ | 2013 |
NGUYỄN KHẮC VIỆN | Kể chuyện đất nước: | 915.97 | V362NK | 1999 |
Vũ Hải | Việt Nam đất nước tôi: Sách ảnh | 915.97 | VH.VN | 2020 |
Vũ Quang Dũng | Địa danh Việt Nam qua truyện kể dân gian: | 915.97 | Đ301DV | 2019 |
| Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam: = Encyclopedia of Việt Nam: Country and peolpe. T.1 | 915.97003 | T861.ĐB | 2010 |
| Từ điển bách khoa đất nước, con người Việt Nam: = Encyclopedia of Việt Nam: Country and peolpe. T.2 | 915.97003 | T861.ĐB | 2010 |
Lâm Quang Dốc | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc: Môn địa lí: Từ năm học 2002-2003 đến năm học 2006-2007 | 915.970076 | LQD.GT | 2006 |
| Tuyển chọn những bài ôn luyện thực hành kĩ năng thi vào đại học, cao đẳng: Môn địa lí | 915.970076 | PCV.TC | 2004 |
Như Quỳnh | Cẩm nang hướng dẫn du lịch Việt Nam: | 915.9704 | C120NH | 2017 |
| Du lịch Việt Nam qua những thác nước: | 915.9704 | D670.LV | 2011 |
Triều Ân | Địa chí Xã Hồng Việt Huyện Hòa An - Tỉnh Cao Bằng: | 915.9712 | Â209T | 2011 |
Nguyễn Thiên Tứ | Địa chí xã Bế Triều - Huyện Hoà An: | 915.9712 | T864NT | 2011 |
Nguyễn Đình Chúc | Địa danh Phú Yên: | 915.97155 | Đ301D | 2014 |
Nguyễn Quang Khải | Làng xã tỉnh Bắc Ninh: . T.2 | 915.9727 | KH115NQ | 2011 |
Lê Trung Hoa | Từ điển địa danh Bắc Bộ: . Q.1 | 915.973003 | T550ĐĐ | 2016 |
| Hướng dẫn giao thông - du lịch Hà Nội và các vùng phụ cận: | 915.9731 | .HD | 2019 |