30 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»
Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
Cẩm nang công tác dân vận
/ B.s.: Lê Đình Nghĩa (ch.b.), Võ Thị Mai, Nguyễn Tiến Thịnh...
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2015
.- 291tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn. - ĐTTS ghi: Ban Dân vận Trung ương. Vụ Nghiên cứu Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề về công tác dân vận, dân vận chính quyền, dân tộc và tôn giáo. Một số nghiệp vụ công tác dân vận ở cơ sở ISBN: 9786045700051
1. Công tác dân vận. 2. [Cẩm nang]
I. Nguyễn Thị Tố Nga. II. Nguyễn Tuấn Anh. III. Lê Đình Nghĩa. IV. Võ Thị Mai.
324.2597075 C120NC 2015
|
ĐKCB:
VN.008273
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
LƯƠNG KHẮC VỌNG Cẩm nang phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ
/ Lương Khắc Vọng b.s.
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2018
.- 195tr. : ảnh, bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Phụ lục: tr. 159-188. - Thư mục: tr. 189-191 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về công tác phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ tại cơ sở; xây dựng nội quy, phương án và tuyên truyền, phân công thực hiện công tác phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ tại một số bộ phận của cơ sở như: Văn phòng, phòng thí nghiệm, xưởng sản xuất, xưởng cắt may, kho hoá chất... ISBN: 9786045743614
1. Cứu nạn. 2. Phòng cháy chữa cháy. 3. Cứu hộ. 4. [Cẩm nang]
363.377 C120NP 2018
|
ĐKCB:
VN.008246
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYỄN HUY LƯƠNG Cẩm nang công tác thống kê cấp xã
/ Nguyễn Huy Lương
.- H. : Chính trị Quốc gia ; Thống kê , 2015
.- 255tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 251 Tóm tắt: Cung cấp những nội dung quan trọng, thiết yếu nhất để tổ chức, triển khai có hiệu quả hoạt động thống kê trong phạm vi xã, phường, thị trấn, đáp ứng yêu cầu lãnh đạo, quản lý và báo cáo cấp trên của cấp ủy, chính quyền cấp xã ISBN: 9786045707562
1. Xã. 2. Thống kê. 3. Công tác. 4. [Cẩm nang]
315.97 C120NC 2015
|
ĐKCB:
VN.008219
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
NGUYỄN NGỌC ĐÁN Cẩm nang về kỹ năng giải quyết tố cáo trong Đảng
/ Ch.b.: Nguyễn Ngọc Đán, Cao Văn Thống
.- Tái bản có sửa chữa, bổ sung .- H. : Chính trị Quốc gia , 2013
.- 252tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - phường - thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 242-246 Tóm tắt: Trình bày cơ sở lý luận về tố cáo và giải quyết tố cáo trong Đảng; phương pháp, trình tự, kỹ năng, quy trình giải quyết tố cáo đối với đảng viên và tổ chức Đảng cũng như một số quyết định, quy định, quy trình, mẫu báo cáo về công tác giải quyết tố cáo trong Đảng ISBN: 8935211122147
1. Đảng Cộng sản Việt Nam. 2. Kĩ năng. 3. [Cẩm nang] 4. |Giải quyết tố cáo|
I. Cao Văn Thống.
324.2597071 C120NV 2013
|
ĐKCB:
VN.008193
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
NGUYỄN DUY MINH Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng
: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành
. T.2
/ Nguyễn Duy Minh
.- H. : Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp , 2013
.- 179tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - phường - thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 174-175 Tóm tắt: Giới thiệu kĩ thuật nhân giống cây trồng từ thân cây, lá cây và phương pháp ghép cây ISBN: 8935211123960
1. Trồng trọt. 2. Nhân giống. 3. Cây trồng. 4. Kĩ thuật. 5. [Cẩm nang]
631.5 C120NK 2013
|
ĐKCB:
VN.008182
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
NGUYỄN DUY MINH Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng
: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành
. T.1
/ Nguyễn Duy Minh
.- H. : Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp , 2013
.- 111tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - phường - thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 108 Tóm tắt: Giới thiệu dụng cụ và chuẩn bị vật liệu phục vụ cho việc nhân giống. Kĩ thuật nhân giống cây trồng từ hạt giống và rễ cây ISBN: 8935211123977
1. Trồng trọt. 2. Nhân giống. 3. Cây trồng. 4. Kĩ thuật. 5. [Cẩm nang]
631.5 C120NK 2013
|
ĐKCB:
VN.008181
(Sẵn sàng)
|
| |
|
14.
NGUYỄN ĐÌNH LÂN Cẩm nang sức khỏe chia sẻ cùng cộng đồng
/ Nguyễn Đình Lân
.- Hà Nội : Chính trị Quốc gia;Y học , 2019
.- 96tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu trang bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Phụ lục: tr. 71-91 Tóm tắt: Chia sẻ các phương pháp phòng và chữa bệnh không dùng thuốc; áp dụng phương pháp luyện tập thể dục thể thao, xoa bóp, bấm huyệt, luyện yoga, sử dụng thực phẩm chức năng, các liệu pháp chăm sóc sức khỏe từ tinh dầu... ISBN: 9786045751954
1. Phòng bệnh. 2. Chữa bệnh. 3. Sức khoẻ. 4. [Cẩm nang]
613 C120NS 2019
|
ĐKCB:
VN.008120
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
HÀ VĂN TÍNH Cẩm nang bảo trì và sử dụng các thiết bị điện và điện tử gia dụng
/ Hà Văn Tính
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2015
.- 132tr. : bảng, tranh vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 130 Tóm tắt: Cung cấp những kĩ năng bảo trì và sử dụng các thiết bị điện và điện tử được sử dụng phổ biến trong các gia đình như: Các loại đèn chiếu sáng, ti vi, điều hoà không khí, tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, bình nóng lạnh, nồi cơm điện, bàn là điện... ISBN: 9786045721629
1. Bảo trì. 2. Điện dân dụng. 3. Thiết bị điện tử. 4. Sử dụng. 5. Thiết bị điện. 6. [Cẩm nang]
621.31042 T402HV 2015
|
ĐKCB:
VN.004877
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.008161
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
NHƯ QUỲNH Cẩm nang hướng dẫn du lịch Việt Nam
/ Như Quỳnh, Như Hoa
.- H. : Thế giới , 2017
.- 398tr. : bảng ; 27cm
Tóm tắt: Cung cấp những thông tin thiết yếu về du lịch Việt Nam. Giới thiệu một cách chi tiết về diện tích, dân số, điều kiện tự nhiên, tiềm năng phát triển kinh tế, giao thông, lễ hội, di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, thông tin liên hệ các khách sạn, khu du lịch nghỉ dưỡng của 63 tỉnh thành trên cả nước ISBN: 9786047733354 / 365000
1. Du lịch. 2. Việt Nam. 3. [Cẩm nang]
I. Như Hoa.
915.9704 C120NH 2017
|
ĐKCB:
VV.000705
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
Cẩm nang công tác dân vận
/ B.s.: Lê Đình Nghĩa (ch.b.), Võ Thị Mai, Nguyễn Tiến Thịnh...
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2015
.- 291tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn. - ĐTTS ghi: Ban Dân vận Trung ương. Vụ Nghiên cứu Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề về công tác dân vận, dân vận chính quyền, dân tộc và tôn giáo. Một số nghiệp vụ công tác dân vận ở cơ sở
1. Công tác dân vận. 2. [Cẩm nang]
I. Nguyễn Thị Tố Nga. II. Nguyễn Tuấn Anh. III. Lê Đình Nghĩa. IV. Võ Thị Mai.
324.2597075 C120NC 2015
|
ĐKCB:
VN.006291
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
Cẩm nang lái xe ô tô an toàn
: Phiên bản 2010
.- H. : Giao thông Vận tải , 2010
.- 164tr. : minh hoạ ; 24cm
Phụ lục: tr. 135-163 Tóm tắt: Cung cấp các qui định liên quan đến chủ phương tiện và người lái xe, các kỹ năng lái xe an toàn và xử lí tình huống khẩn cấp để bảo đảm an toàn trên đường, cùng một số địa chỉ, điện thoại cần thiết về các trung tâm đào tạo sát hạch, đăng kiểm ô tô, bệnh viện, trung tâm cứu hộ, đại lý ô tô, garage sửa chữa... khi gặp các trường hợp bất thường / 50.000đ
1. Lái xe. 2. Ô tô. 3. [Cẩm nang]
629.28 C205.NL 2010
|
ĐKCB:
VV.000432
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
CHALLONER, JACK Trí tuệ nhân tạo
: Cẩm nang dành cho người mới bắt đầu tìm hiểu về người máy và trí tuệ nhân tạo
/ Jack Challoner ; Ngụy Hữu Tâm dịch ; Ngô Quốc Quýnh h.đ.
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004
.- 100tr. : hình vẽ, ảnh ; 20cm .- (Trang sách nhỏ, ý tưởng lớn)
Tóm tắt: Giới thiệu thành tựu khoa học phát minh trí tuệ nhân tạo qua những chiếc máy tính điện tử thông minh, người máy thông minh, các phương pháp tiếp cận trí tuệ nhân tạo ISBN: 8934974034414 / 11000đ
1. Trí tuệ nhân tạo. 2. Robot. 3. [Cẩm nang]
I. Nguỵ Hữu Tâm. II. Ngô Quốc Quýnh.
006.3 J107KC 2004
|
ĐKCB:
VN.005089
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
Cẩm nang công tác Đảng
.- Xuất bản lần thứ 3 .- H. : Chính trị Quốc gia , 2011
.- 286tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã, phường, thị trấn)
ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban Tổ chức Trung ương Tóm tắt: Giới thiệu một số quy định về việc xây dựng và thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở, công tác xây dựng Đảng, chức năng, nhiệm vụ của đảng bộ, chi bộ, đảng viên...
1. Công tác Đảng. 2. Đảng Cộng sản Việt Nam. 3. Xây dựng Đảng. 4. Tổ chức Đảng. 5. [Cẩm nang]
324.2597071 C205.NC 2011
|
ĐKCB:
VN.003990
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 next»
|