Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN MẠNH THƯỞNG
     Nghệ thuật nhiếp ảnh màu : Nghiên cứu / Trần Mạnh Thưởng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 423tr. : ảnh màu ; 21cm.
   ĐTTS: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
  Tóm tắt: Sự ra đời của nhiếp ảnh, khái niệm về màu sắc và những kỹ thuật chụp ảnh ở những góc độ khác nhau.
   ISBN: 9786043064049

  1. |Nghiếp ảnh|  2. |Ảnh màu|  3. Kỹ thuật|
   770.92 NGH250TN 2020
    ĐKCB: VN.008012 (Sẵn sàng)  
2. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt : Khoảng 80.000 thuật ngữ .- M. : "Xô viếtxcaia Enxiclôpêđiia" , 1973 .- 880tr. ; 27cm
  1. |Từ điển|  2. |Việt|  3. kỹ thuật|  4. Nga|
   
    ĐKCB: VV.000077 (Sẵn sàng)  
3. Khoa học và kỹ thuật năm 2000 : Tuyển tập bài viết của nhiều chuyên gia nước ngoài / Đặng Mộng Lân (chủ biên); Nguyễn Ngọc Hải, Trần Văn Trị...dịch .- H. : Khoa học và kỹ thuật , 1978 .- 350tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một cách có hệ thống và cụ thể ở quy mô toàn cầu các phát triển khả dĩ của khoa học và kỹ thuật trong tương lai, chủ yếu vào quãng năm 2000

  1. |Thế giới|  2. |Kỹ thuật|  3. Khoa học|  4. Dự báo|
   I. Đặng Mộng Lân.   II. Trần Văn Trị....   III. Nguyễn Ngọc Hải.
   XXX KH427.HV 1978
    ĐKCB: VV.000019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000020 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN THẾ TỤC
     Cây xoài và kỹ thuật trồng / GS.TSKH Trần Thế Tục; TS. Ngô Hồng Bình .- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung .- H. : Lao động - Xã hội , 2004 .- 112 tr. ; 19 cm
/ 10.000 đ

  1. |Trồng cây|  2. |Hướng dẫn|  3. Trồng xoài|  4. Kỹ thuật|  5. nông nghiệp|
   I. Ngô Hồng Bình.
   634 T709TT 2004
    ĐKCB: VN.001617 (Sẵn sàng)  
5. PHAN, ĐỨC NGHIỆM
     100 câu hỏi đáp về nuôi ong lấy mật / Phan Đức Nghiệm .- Nghệ An : Nxb.Nghệ An , 2006 .- 140tr ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm những kiến thức về nuôi ong lấy mật được trình bày dưới dạng 100 câu hỏi - đáp.
/ 17000

  1. Ong mật.  2. Ong.  3. Chăn nuôi.  4. Nông nghiệp.  5. |Kỹ thuật|  6. |Nuôi ong|  7. Nuôi ong mật|
   638 00C
    ĐKCB: VN.000432 (Sẵn sàng)