Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
46 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
     Chuyện làng văn / Nguyễn Văn Chương .- Hà Nội : Thanh niên , 2005 .- 114 tr. ; 19 cm.
  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện kí.  3. Việt Nam.
   895.922803 CH919NV 2005
    ĐKCB: VN.006104 (Đang được mượn)  
2. VIẾT LINH
     Một thiên tài tình báo : Truyện ký / Viết Linh .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2003 .- 270tr. ; 19cm
/ 27.000đ.

  1. Truyện kí.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.922334 L398V 2003
    ĐKCB: VN.006099 (Sẵn sàng trên giá)  
3. BÍCH THUẬN
     Nữ chiến sĩ rừng dừa : Truyện kí / Bích Thuận Viết theo lời kể của Nguyễn Thị Định .- H. : Phụ nữ , 1987 .- 242tr. ; 19cm
/ 9đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. Truyện kí.
   895.922803 TH689B 1987
    ĐKCB: VN.004987 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG NGỌC HÀ
     Trưởng thành : Truyện ký / Hoàng Ngọc Hà .- H. : Thanh niên , 1987 .- 179tr. ; 19cm
/ 37đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. Truyện kí.
   895.922803 H101HN 1987
    ĐKCB: VN.004881 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: VN.004882 (Sẵn sàng)  
5. CUTUI, AĐEN
     Những bức thư không gửi / Ađen Cutui ; Trọng Thanh dịch .- In lần thứ 4 .- H. : Thanh niên , 1987 .- 86tr. ; 19cm
/ 300đ.

  1. Truyện kí.  2. Liên Xô.  3. Văn học hiện đại.
   I. Trọng Thanh.
   891.73 A100Đ256C 1987
    ĐKCB: VN.004846 (Sẵn sàng)  
6. Mùa đầu : Truyện ký / Ma Văn Kháng, Tố Nguyên, Xuân Khang.. .- H. : Phụ nữ , 1978 .- 74tr. ; 19cm
/ 0,4đ.

  1. Truyện kí.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   I. Hồng Nguyên.   II. Xuân Nhữ.   III. Xuân Khang.   IV. Tố Nguyên.   V. Ma Văn Kháng.
   895.92283403 M678.Đ 1978
    ĐKCB: VN.004630 (Sẵn sàng)  
7. VŨ TRỌNG HÙNG
     Đất nước những mùa đông : Truyện kí / Vũ Trọng Hùng .- H. : Văn hoá thông tin , 2005 .- 441tr. ; 21cm
/ 44000đ.

  1. Việt Nam.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện kí.
   895.92283403 H750VT 2005
    ĐKCB: VN.004502 (Sẵn sàng)  
8. Thừa tướng Lữ Gia / Phạm Khang biên soạn .- H. : Văn hóa - thông tin , 2008 .- 175 tr. ; 21 cm
   ĐTTS ghi: Kể chuyện nhân vật lịch sử VN
/ 24000đ

  1. Việt Nam.  2. Truyện kí.  3. Văn học hiện đại.
   I. Phạm Khang.
   895.922803 TH868.TL 2008
    ĐKCB: VN.004452 (Đang được mượn)  
9. NGUYỄN KHẮC VIỆN
     Kể chuyện đất nước / Nguyễn Khắc Viện .- In lần thứ 2, có sửa chữa .- H. : Thanh niên , 1999 .- 180tr. : ảnh ; 19cm
/ 15000đ.

  1. Địa lý.  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.  4. Truyện kí.
   915.97 V362NK 1999
    ĐKCB: VN.004447 (Đang được mượn)  
    ĐKCB: VN.004448 (Sẵn sàng)  
10. NGỌC CHÂU
     Chiếc áo Bác Hồ : Truyện kí / Ngọc Châu .- H. : Thanh niên , 1987 .- 171tr. ; 19cm
/ 90đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. Truyện kí.  4. Hồ Chí Minh.
   I. Ngọc Châu.
   895.922803 CH227N 1987
    ĐKCB: VN.004163 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004165 (Sẵn sàng)  
11. ANH NGỌC
     Ba cuộc đời một trái bóng : Tập truyện kí / Anh Ngọc .- H. : Nxb. Hà Nội , 1986 .- 231tr. ; 19cm
/ 17đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. Truyện kí.
   I. Anh Ngọc.
   895.922334 NG508A 1986
    ĐKCB: VN.003974 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN TRẦN THIẾT
     Vùng đất sôi động / Nguyễn Trần Thiết .- H. : Quân đội nhân dân , 1985 .- 94tr. ; 19cm
/ 6đ.

  1. Truyện kí.  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   895.92283403 TH374NT 1985
    ĐKCB: VN.003837 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003838 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003839 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003840 (Sẵn sàng)  
13. Những cánh tay bè bạn : Truyện và ký .- H. : Lao động , 1983 .- 130 tr. ; 19 cm
  1. Truyện kí.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.9223 NH891.CT 1983
    ĐKCB: VN.003806 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003807 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003808 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003809 (Sẵn sàng)  
14. MINH CHUYÊN
     Làm tiếp công trình Su - Ren - Cô : Tập truyện kí / Minh Chuyên .- H. : Thanh niên , 1985 .- 125tr. ; 19cm
/ 3đ60.

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện kí.  3. Việt Nam.
   I. Minh Chuyên.
   895.922334 CH824M 1985
    ĐKCB: VN.003149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003150 (Sẵn sàng)  
15. Rừng đêm xào xạc : Tập truyện kí / Đoàn Giỏi, Hoài An, Vũ Thị Hồng, .. .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1984 .- 287tr. ; 19cm
/ 15,00đ.

  1. Việt Nam.  2. Truyện kí.  3. Văn học hiện đại.  4. Truyện ngắn.
   I. Sa Phong Ba.   II. Chu Văn.   III. Bút Ngữ.   IV. Vũ Thị Hồng.   V. Hoài An.
   895.922 R889.ĐX 1984
    ĐKCB: VN.002865 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002866 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỆT TÚ
     Chị Minh Khai : Truyện kí / Nguyệt Tú .- H. : Phụ nữ , 1980 .- 130tr. ; 19cm
/ 0,85đ.

  1. Truyện kí.  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   895.92283403 T674N 1980
    ĐKCB: VN.002651 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002652 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002653 (Sẵn sàng)  
17. Đây cũng là mặt trận : Truyện kí / Bs: Hồng Dương(ch.b), Đào Cảng, Nguyễn Cường.. .- H. : Thanh niên , 1981 .- 135tr. ; 19cm
/ [Kxđ]

  1. Việt Nam.  2. Truyện kí.  3. Văn học hiện đại.
   I. Hồng Dương.   II. Đào Cảng.   III. Nguyễn Cường.   IV. Nguyễn Hùng.
   895.92283403 Đ112C 1981
    ĐKCB: VN.002470 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002472 (Sẵn sàng)  
18. HOÀNG TUẤN NHÃ
     Ngọn lửa rực sáng : Truyện kí / Hoàng Tuấn Nhã .- H. : Thanh niên , 1978 .- 138tr. ; 19cm
/ [Kxđ]

  1. Truyện kí.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   895.92283403 NG430L 1978
    ĐKCB: VN.002439 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002440 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002441 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002442 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002443 (Sẵn sàng)  
19. Thành phố tương lai : Tập ký về thanh niên quân đội làm nhiệm vụ xây dựng kinh tế / Thu Bồn, Tô Đức Chiêu, Anh Ngọc, Khánh Vân .- H. : Thanh niên , 1978 .- 171tr. ; 19cm
/ [Kxđ]

  1. Truyện kí.  2. Văn học hiện đại.  3. Việt Nam.
   I. Anh Ngọc.   II. Tô Đức Chiêu.   III. Khánh Vân.   IV. Thu Bồn.
   895.92283403 TH107P 1978
    ĐKCB: VN.002158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002159 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN HỒNG SINH
     Chỉ thêu thành gấm : Truyện kí / Nguyễn Hồng Sinh .- H. : Phụ nữ , 1977 .- 114tr. ; 19cm
/ [Kxđ]

  1. Việt Nam.  2. Truyện kí.  3. Văn học hiện đại.
   895.92283403 CH300T 1977
    ĐKCB: VN.002060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002061 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»