15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN TOÁN Rèn luyện thân thể cho trẻ em
/ Nguyễn Toán
.- Có sửa chữa, bổ sung .- H. : Thể dục Thể thao , 2010
.- 299tr. : minh hoạ ; 21cm
Phụ lục: tr. 276--290. - Thư mục: tr. 291-294 Tóm tắt: Trình bày nhận thức về sức khoẻ, thể chất, ý thức rèn luyện thân thể, trí lực, dinh dưỡng cho trẻ em. Hướng dẫn cách thức tập luyện thể dục cho trẻ em bằng không khí, ánh sáng mặt trời và nước... Yêu cầu đảm bảo tối thiểu về vệ sinh - y tế của rèn luyện thân thể
1. Sức khoẻ. 2. Vệ sinh. 3. Thể dục thể thao. 4. Trẻ em. 5. Rèn luyện.
613.7 T456N 2010
|
ĐKCB:
VN.005348
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
7.
NGUYỄN TOÁN Rèn luyện thân thể cho trẻ em
/ Nguyễn Toán
.- Có sửa chữa, bổ sung .- H. : Thể dục Thể thao , 2010
.- 299tr. : minh hoạ ; 21cm
Phụ lục: tr. 276--290. - Thư mục: tr. 291-294 Tóm tắt: Trình bày nhận thức về sức khoẻ, thể chất, ý thức rèn luyện thân thể, trí lực, dinh dưỡng cho trẻ em. Hướng dẫn cách thức tập luyện thể dục cho trẻ em bằng không khí, ánh sáng mặt trời và nước... Yêu cầu đảm bảo tối thiểu về vệ sinh - y tế của rèn luyện thân thể / 39000 đ
1. Sức khoẻ. 2. Vệ sinh. 3. Thể dục thể thao. 4. Trẻ em. 5. Rèn luyện.
613.7 T456N 2010
|
ĐKCB:
VN.007914
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
10.
Vật tự do
.- H. : Thể dục thể thao , 1981
.- 95tr. : minh hoạ ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu vài nét về lịch sử vật tự do, tổ chức các buổi học, kế hoạch tập luyện, nhiệm vụ phân chia của các thời kỳ tập luyện, giảng dạy và giáo dục đô vật, các yếu tố thể lực, kỹ thuật vật và tổ chức tiến hành thi đấu / [Kxđ]
1. Thể dục thể thao. 2. Vật - thể thao.
796.812 V124T 1981
|
ĐKCB:
VN.002377
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.002378
(Sẵn sàng)
|
| |
|