Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
25 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. PHAN NGUYỆT
     Khúc nhạc biên cương : Tập ký / Phan Nguyệt .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2020 .- 263tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786049950117 / 40000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. .  3. Văn học.  4. {Việt Nam}  5. |Văn học hiện đại Việt Nam|  6. |Văn học Việt Nam|  7. Văn học Việt Nam hiện đại|
   895.922803 KH506NB 2020
    ĐKCB: VN.007421 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
     Tia nắng cuối ngày : Truyện, ký / Nguyễn Văn Chương .- H. : Quân đội nhân dân , 2008 .- 180tr. ; 19cm
/ 20000đ

  1. .  2. Truyện ngắn.  3. Việt Nam.  4. Văn học hiện đại.
   895.92234 T301NC 2008
    ĐKCB: VN.006225 (Sẵn sàng trên giá)  
3. TRẦM HƯƠNG
     Mẹ trên những nẻo đường đất nước : Tập ký / Trầm Hương .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 300tr. ; 19cm
/ 16.000đ.

  1. .  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   895.922334 H919T 2001
    ĐKCB: VN.005952 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM LƯU ĐẠT
     Tản mạn : Thơ / Phạm Lưu Đạt .- H. : Thanh niên , 2011 .- 193tr ; 20cm
/ 85.000đ

  1. .  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Thơ]
   895.9221 Đ155PL 2011
    ĐKCB: VN.005877 (Sẵn sàng)  
5. HỒNG HÀ
     Thời thanh niên của Bác Hồ / Hồng Hà .- In lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung .- H. : Thanh niên , 2001 .- 183tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về quá trình ra đi tìm đường cứu nước của Chủ tịch Hồ Chí Minh thời thanh niên cho đến thời kỳ Người đến với chủ nghĩa Mác-Lênin
/ 19.000đ.

  1. Hồ Chí Minh.  2. Tiểu sử.  3. .  4. Sự nghiệp cách mạng.
   959.704092 H101H 2001
    ĐKCB: VN.005413 (Sẵn sàng)  
6. Sắc đỏ : Tập ký về những điển hình tiên tiến trong công tác thương binh - liệt sỹ - xã hội / Nguyễn Hữu Toàn, Phan Anh Tý, Ngô Trọng Bình... .- Bắc Ninh : Sở Thương binh xã hội Hà Bắc x.b , 1987 .- 141tr. ; 19cm
/ 36đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. .
   I. Trần Anh Trang.   II. Nguyễn Hữu Toàn.   III. Trương Đoàn.   IV. Phan Anh Tý.   V. Ngô Trọng Bình.
   895.922803 SẮC.Đ 1987
    ĐKCB: VN.004714 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004715 (Sẵn sàng trên giá)  
7. TRẦN BẠCH ĐẰNG
     Một ngày của bí thư Tỉnh uỷ : Truyện ngắn và ký / Trần Bạch Đằng .- Cửu Long : Nxb. Cửu Long , 1985 .- 149tr. ; 19cm
  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. Truyện ngắn.  4. .
   895.922334 Đ188TB 1985
    ĐKCB: VN.004640 (Sẵn sàng)  
8. VĂN PHÁC
     Một mùa xuân rực rỡ : Ký và truyện / Văn Phác .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1985 .- 238tr. ; 19cm
  1. .  2. Truyện.  3. Việt Nam.  4. Văn học hiện đại.
   895.922803 PH107V 1985
    ĐKCB: VN.003968 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003969 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003970 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003971 (Sẵn sàng)  
9. HOÀNG PHỦ NGỌC TƯỜNG
     Ai đã đặt tên cho dòng sông : bút ký / Hoàng Phủ Ngọc Tường .- Huế : Nxb.Thuận hóa , 1985 .- 242tr ; 19cm
/ 5800đ.

  1. Việt Nam.  2. .  3. Văn học hiện đại.
   895.922803 T920HP 1985
    ĐKCB: VN.003067 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: VN.003068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003069 (Sẵn sàng)  
10. Huế những ngày nổi dậy : Truyện ký / Nguyễn Quang Hà, Thanh Hải, Trần Hoàn,.. .- H. : Tác phẩm mới , 1979 .- 403tr. ; 19cm
/ 2,3đ.

  1. .  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   I. Thanh Hải.   II. Nguyễn Quang Hà.   III. Trần Hoàn.   IV. Võ Quê.   V. Trần Công Tấn.
   895.92283403 H715.NN 1979
    ĐKCB: VN.002869 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002870 (Sẵn sàng)  
11. LƯU TRỌNG LƯ
     Mùa thu lớn : Kí / Lưu Trọng Lư .- H. : Tác phẩm mới , 1978 .- 183tr. ; 19cm
/ 0,95đ.

  1. Việt Nam.  2. .  3. Văn học hiện đại.
   895.92283403 L860LT 1978
    ĐKCB: VN.002726 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002727 (Sẵn sàng)  
12. THAO TRƯỜNG
     Thác rừng : Tập truyện và ký / Thao Trường .- H. : Quân đội nhân dân , 1977 .- 163tr. ; 19cm
/ 0,8đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Việt Nam.  3. Truyện ngắn.  4. .
   895.922 TR920T 1977
    ĐKCB: VN.002649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002650 (Sẵn sàng)  
13. PHAN QUANG
     Hạt lúa bông hoa : Tập ký / Phan Quang .- H. : Tác phẩm mới , 1978 .- 147tr. ; 19cm
/ [Kxđ]

  1. Việt Nam.  2. .  3. Văn học hiện đại.
   895.92283403 QU133P 1978
    ĐKCB: VN.001850 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001851 (Sẵn sàng)  
14. HỮU MAI
     Bưu ảnh từ những vùng đất mới : Ký / Hữu Mai .- H. : Quân đội nhân dân , 1978 .- 203tr ; 19cm
/ [Kxđ]

  1. Việt Nam.  2. .  3. Văn học hiện đại.
   895.92283403 M113H 1978
    ĐKCB: VN.001705 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001706 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»