45 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»
Tìm thấy:
|
|
2.
ĐỖ DANH GIA Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao
/ Đỗ Danh Gia
.- H. : Mỹ thuật , 2017
.- 575tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 557-562. - Thư mục: tr. 563-568 Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về con người và vùng đất Ninh Bình; địa danh thiên nhiên, hành chính, lịch sử, kinh tế xã hội Ninh Bình trong tục ngữ, ca dao ISBN: 9786047867790
1. Tục ngữ. 2. Ca dao. 3. Địa danh. 4. {Ninh Bình}
398.809597 Đ301DN 2017
|
ĐKCB:
VN.006614
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
Văn học dân gian trong xã hội hiện đại
/ Trần Thị Trâm: Chuyên luận, sưu tầm, tuyển chọn
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016
.- 312tr. ; 21cm. .- (Hội văn nghệ dân gian Việt Nam)
Tóm tắt: Trình bày đặc điểm phát triển của văn học dân gian Việt Nam hiện đại, sự hóa thân của văn học dân gian trong các hình thức văn hóa dân tộc. Giới thiệu các tác phẩm văn học dân gian Việt Nam hiện đại chọn lọc: 400 câu thành ngữ, tục ngữ; 399 bài ca dao, 100 truyện cười ISBN: 9786045366837 / 45000đ
1. Ca dao. 2. Văn học dân gian. 3. Tục ngữ. 4. Truyện cười. 5. {Việt Nam}
I. Trần Thị Trâm.
398.209597 V115HD 2016
|
ĐKCB:
VN.007240
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
PHAN VĂN PHẤN Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ
/ Phan Văn Phấn
.- H. : Mỹ thuật , 2016
.- 519tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 325-509. - Thư mục: tr. 511-514 Tóm tắt: Mô tả kết cấu, cách sử dụng từng loại nông cụ, ngư cụ truyền thống trong đời sống sinh hoạt thường ngày của người của người dân Nam Bộ và những câu ca dao, tục ngữ, hò, vè, câu đố liên hệ ISBN: 9786047844487
1. Nông cụ. 2. Ngư cụ. 3. Ca dao. 4. Tục ngữ. 5. {Nam Bộ}
681.763095977 N455NC 2016
|
ĐKCB:
VN.007108
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
15.
NGUYỄN NGHĨA DÂN Văn hoá ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam
: Sưu tầm, tuyển chọn, nghiên cứu, chú giải
/ Nguyễn Nghĩa Dân
.- H. : Thanh niên , 2011
.- 220tr. ; 19cm
Tóm tắt: Sưu tầm, tuyển chọn một số tục ngữ ca dao về văn hoá ẩm thực, nghiên cứu và tìm hiểu khái niệm " văn hoá" , đi sâu tìm hiểu khái niệm " văn hoá ẩm thực" , nghiên cứu văn hoá ẩm thực trong tục ngữ ca dao dưới các góc nhìn khác nhau, và tổng kết rút ra mấy đặc điểm của văn hoá ẩm thực trong tục ngữ ca dao việt nam.
1. Ca dao. 2. Tục ngữ. 3. Việt Nam. 4. Văn hoá ẩm thực.
398.209597 D209NN 2011
|
ĐKCB:
VN.004414
(Đang được mượn)
|
| |
|
|
18.
HOÀNG KIM NGỌC So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt
: Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học
/ Hoàng Kim Ngọc
.- H. : Lao động , 2012
.- 374tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 296-356. - Thư mục: tr. 359-372 Tóm tắt: Cơ sở lí thuyết cho việc nghiên cứu so sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình người Việt. Phân tích những đặc điểm về hình thái, đặc điểm ngữ nghĩa của cấu trúc so sánh và cấu trúc ẩn dụ tu từ trong ca dao. Khám phá các trầm tích văn hoá - ngôn ngữ qua so sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt ISBN: 9786045900734
1. Ca dao. 2. Phương pháp so sánh. 3. Nghiên cứu. 4. |Phương pháp ẩn dụ|
398.909597 NG508HK 2012
|
ĐKCB:
VN.003737
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
NGUYỄN XUÂN KÍNH Thi pháp ca dao
/ Nguyễn Xuân Kính
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012
.- 466tr. : bảng ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 395-460 Tóm tắt: Nghiên cứu về thi pháp ca dao cổ truyền. Thi pháp học và thi pháp ca dao. Ngôn ngữ, thể thơ, kết cấu, biểu tượng, hình ảnh, các yếu tố thi pháp trong một chỉnh thể nghệ thuật ca dao... ISBN: 9786046207122
1. Văn học dân gian. 2. Thi pháp. 3. Ca dao.
398.809597 K402NX 2012
|
ĐKCB:
VN.003724
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
TRẦN VĂN NAM Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ
/ Trần Văn Nam
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010
.- 240tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 221-238 Tóm tắt: Giới thiệu các biểu trưng nghệ thuật trong ca dao Nam Bộ. Vùng đất Nam Bộ trong ngôn ngữ biểu trưng của ca dao. Con người Nam Bộ trong ngôn ngữ biểu trưng của ca dao ISBN: 9786046201748
1. Biểu trưng. 2. Ngôn ngữ. 3. Ca dao. 4. {Nam Bộ}
398.8095977 N120TV 2010
|
ĐKCB:
VN.003694
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 3 next»
|