Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
12.000đ |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
5000b |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
Y950.F |
Classification numberOther classification number- :
|
633.853 |
Item numberOther classification number- :
|
FR200M |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1991 |
TrangMô tả vật lý- :
|
152tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Nguồn gốc phân bố hình thái và đặc tính sinh vật học, sinh thái của cây dừa. Một số phương pháp chọn giống, ươm giống, kỹ thuật trồng cây, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh cho dừa |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
cây công nghiệp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
cây dừa |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
kỹ thuật trồng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Frémond, Y. |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hoàng Văn Đức |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Lamothe, M.de Nucé de |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Ziller, R. |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đặng Xuân Nghiêm |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Hiệu đính |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Dịch |