Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Trắc nghiệm |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Hoá vô cơ |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Giải bài toán |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Lớp 12 |
Bắt đầu bằng số 978604x...Chỉ số ISBN- :
|
8935092741628 |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
63.000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
2000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
546.076 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
M619.SK |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2012 |
TrangMô tả vật lý- :
|
341tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
24cm |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Sách đọc thêm |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Quan Hán Thành |