Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Đề thi |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Lớp 12 |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Tiếng Anh |
Bắt đầu bằng số 978604x...Chỉ số ISBN- :
|
8936039373971 |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
47.000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
428.0076 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
GI-115.T2 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2010 |
TrangMô tả vật lý- :
|
300tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
24cm |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Thư mục cuối chính văn |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Sách đọc thêm |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Sách luyện thi |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hoàng Thị Lệ |