Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Chăn nuôi |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Gia cầm |
Bắt đầu bằng số 978604x...Chỉ số ISBN- :
|
8936032942518 |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
[Kxđ] |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1030b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636.5 |
Classification numberOther classification number- :
|
M68 |
Item numberOther classification number- :
|
S450T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2006 |
TrangMô tả vật lý- :
|
332tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
bảng, hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Hiệp hội Chăn nuôi Gia cầm Việt Nam |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Đổi mới chăn nuôi, giết mổ, chế biến gia cầm. Môi trường sinh thái phát triển chăn nuôi gia cầm bền vững. Kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngan, đà điểu, chim bồ câu và ấp trứng gia cầm. Vệ sinh thú y phòng bệnh và trị bệnh. Xây dụng cơ sở giết mổ và chế biến gia cầm quy mô vừa và nhỏ |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Sổ tay |