Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Thổ nhưỡng học |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Đất nông nghiệp |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
Vie |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
GI-863.CĐ |
Classification numberOther classification number- :
|
631.64 |
Item numberOther classification number- :
|
GI 550 CH |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1992 |
TrangMô tả vật lý- :
|
84tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
27cm |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hà Chu Chữ |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Dịch |