Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
5060b |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
2,75đ |
Classification numberOther classification number- :
|
615.1 |
Item numberOther classification number- :
|
L250V |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Y học |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1978 |
TrangMô tả vật lý- :
|
438tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
minh họa |
KhổMô tả vật lý- :
|
27cm. |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Kỹ thuật xét nghiệm trực tiếp thực hiện dưới kính hiển vi, hay làm với các dụng cụ đơn giản: tìm ký sinh trùng trong phân, ký sinh trùng sốt rét trong máu, trực khuẩn lao trong đờm, sắc tố mật trong nước tiểu, số lượng bạch cầu trong máu.... Danh mục các dụng cụ và hóa chất dùng cho một phòng xét nghiệm khu vực |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
thiết bị kĩ thuật |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
phòng xét nghiệm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Y tế |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Xuân Thiều |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Viết Thọ |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Lévy-Lambert, Etienne |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Dịch |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Dịch |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |