Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C180LV |
Classification numberOther classification number- :
|
631.8(075.3) |
Item numberOther classification number- :
|
GI 108 TR |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1978 |
TrangMô tả vật lý- :
|
353tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
24cm |
Tài liệu kèm theoMô tả vật lý- :
|
minh họa |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Quan hệ giữa đất, phân và cây trồng. Phương pháp nông hóa cải tạo đất. Các loại phân bón: đạm, lân, kali, vô cơ, phân chuồng, phân xanh. |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Đất |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
trồng trọt |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
giáo trình |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Phân bón |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông nghiệp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông hóa |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Cây trồng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đỗ Anh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Võ Minh Kha... |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Lê Văn Căn |