Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C625.SS |
Classification numberOther classification number- :
|
636.5 |
Classification numberOther classification number- :
|
57.04 |
Item numberOther classification number- :
|
C 460 S |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Khoa học và kỹ thuật |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1978 |
TrangMô tả vật lý- :
|
595tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
24cm |
Tài liệu kèm theoMô tả vật lý- :
|
minh họa |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Phân tích quá trình sống, diễn biến trong cơ thể gia cầm, từ đó áp dụng các biện pháp kỹ thuật thích hợp về nhân giống, chọn giống, ấp trứng, khai thác tiềm năng sản xuất gia cầm, đề cập những vấn đề kinh tế trong chăn nuôi gia cầm, và các biện pháp kinh doanh có lãi |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Sinh vật học |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông nghiệp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nhân giống |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Gia cầm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Chăn nuôi |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Schuberth, L. |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Ruhlan, R. |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Chí Bảo |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Neumeister, H. |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Freye, H.A. |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Brandsch, H. |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Bichel, H. |