Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
A100.X.K |
Classification numberOther classification number- :
|
530.12(075) |
Item numberOther classification number- :
|
GI 108 TR |
Chỉ số phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
T.1 |
Tên phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
Các định luật cơ bản |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Mir |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Maxcơva |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Đại học và trung học chuyên nghiệp. |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1980 |
TrangMô tả vật lý- :
|
485tr. |
TrangMô tả vật lý- :
|
21cm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
lý thuyết |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Giáo trình vật lý |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đoàn Nhượng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Vũ Phan Thiết |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Lê Văn Nghĩa |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Kompanheetx, A.X. |