Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Nông nghiệp |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Trồng trọt |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Tưới nước |
Bắt đầu bằng số 978604x...Chỉ số ISBN- :
|
8936032941733 |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
[Kxđ] |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1030b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
631.5 |
Classification numberOther classification number- :
|
M62.8 |
Item numberOther classification number- :
|
T558N |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2006 |
TrangMô tả vật lý- :
|
132tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Phụ lục: tr. 66 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu chung về phương pháp tưới nhỏ giọt. Sự phân bố ẩm trong đất khi tưới nhỏ giọt. Cấu tạo của một hệ thống tưới nhỏ giọt và cách chọn vòi nhỏ giọt. Quy hoạch, dự toán và trang thiết bị vật tư cho tưới nhỏ giọt. Hoạt động và bảo dưỡng hệ thống |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tưới nhỏ giọt |