Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
10000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0103 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
636.11 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
L121.TN |
Classification numberOther classification number- :
|
M605 |
Item numberOther classification number- :
|
L104T |
Chỉ số phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
T.7A |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hội Nông dân Việt Nam |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2000 |
TrangMô tả vật lý- :
|
34tr : hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Bộ sách khuyến nông |
Phụ chú phần, tậpFormatted contents note- :
|
T.7A |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu các giống và nuôi bò cày kéo, lấy thịt, lấy sữa. Một số bệnh thường gặp và cách phòng, điều trị bệnh cho bò. |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
bò |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Chăn nuôi |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông nghiệp |