Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
10000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0103 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
635 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
L121.TN |
Classification numberOther classification number- :
|
M23 |
Item numberOther classification number- :
|
L104T |
Chỉ số phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
T.6A |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hội Nông dân Việt Nam |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2000 |
TrangMô tả vật lý- :
|
48tr : hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
22cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Bộ sách khuyến nông |
Phụ chú phần, tậpFormatted contents note- :
|
T.6A |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Kỹ thuật trồng trọt một số loại rau chủ yếu như rau bắp cải, cà rốt, cải không cuốn...Qui định chung về sản xuất rau sạch. Phương pháp tổ chức sản xuất rau sạch. |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Trồng trọt |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nông nghiệp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Rau |