Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Kĩ thuật trồng |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Năng suất |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Ngô |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 20 subfield =b Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
2030b |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
9.000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
7 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
Vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
633.1 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
K953.TT |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2000 |
TrangMô tả vật lý- :
|
111 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Thư mục: 108-111 tr. |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trương Đích |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Chủ biên |