Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
12.000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1500b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0210 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
tch |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
3KTV.1(083) |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
TR699NT |
Classification numberOther classification number- :
|
R75(1)11z22 |
Item numberOther classification number- :
|
S450T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Trẻ |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2002 |
TrangMô tả vật lý- :
|
141tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên. Chương trình sinh hoạt học đường |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Thư mục cuối chính văn |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu định nghĩa về Đoàn thanh niên, biểu tượng cờ Đoàn, Hội, bài hát Đoàn, Hội. Những sự kiện lịch sử của Hồ Chí Minh. Cách sử dụng sổ Đoàn viên. Các hình thức khen thưởng của Đoàn |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Đoàn thanh niên CS Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Thanh niên |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Sổ tay |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Hoạt động đoàn |