Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Nuôi trẻ |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Chăm sóc sức khỏe |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Nhi khoa |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 20 subfield =b Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
2000b |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
37000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
14 bản |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
Vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
618.92 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
CH173.ST |
Tên phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
T.1 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb.Hà Nội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2010 |
TrangMô tả vật lý- :
|
225tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Nuôi dạy con khỏe mạnh thông minh |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Hướng dẫn phương pháp chăm sóc trẻ sơ sinh từ việc chăm sóc, dinh dưỡng, tắm rửa, ăn uống, chăm sóc giấc ngủ, dỗ bé khóc, chú ý tới sự phát triển của trẻ, kỉ luật, hành vi cư xử, sức khoẻ... |
Place, publisher, and date of publicationConstituent unit entry- :
|
H. |
Place, publisher, and date of publicationConstituent unit entry- :
|
Nxb. Hà Nội |
Relationship informationConstituent unit entry- :
|
T.2 |
Relationship informationConstituent unit entry- :
|
T.1 |
Physical descriptionConstituent unit entry- :
|
276 tr. |
Physical descriptionConstituent unit entry- :
|
225 tr. |
TitleConstituent unit entry- :
|
Chăm sóc trẻ 2 tuổi |
TitleConstituent unit entry- :
|
Chăm sóc trẻ 2 tuổi |
Record control numberConstituent unit entry- :
|
3890 |
Record control numberConstituent unit entry- :
|
3889 |