Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Gia cầm |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Gà |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Kĩ thuật chăn nuôi |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
Vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636.5 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
H428LV |
Classification numberOther classification number- :
|
636.5(083) |
Item numberOther classification number- :
|
C120N |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thanh niên |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2004 |
TrangMô tả vật lý- :
|
64tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Lợi ích của việc chăn nuôi gà và hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi gà |