Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Phát triển bền vững |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Chăn nuôi |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Môi trường sinh thái |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1030b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
363.7 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
TH362N |
Classification numberOther classification number- :
|
B11 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2004 |
TrangMô tả vật lý- :
|
284tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Đề cập tới mối quan hệ giữa môi trường sinh thái và chăn nuôi; nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường; giải pháp bảo vệ môi trường sinh thái và sản xuất sản phẩm chăn nuôi sạch, an toàn, phát triển chăn nuôi bền vững |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trần Đình Miên |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Văn Hải |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |