Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học dân gian |
Bắt đầu bằng số 978604x...Chỉ số ISBN- :
|
9786047000906 |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
2000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
398.20959732 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
KH420.TV |
Chỉ số phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
Q.1 |
Tên phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
Tục ngữ, ca dao, vè |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn hoá dân tộc |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
344tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Hà Nội |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Hà Tây |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Tục ngữ |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Vè |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Ca dao |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Yên Giang |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Dương Kiều Minh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Minh Nhương |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đoàn Công Hoạt |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Vũ Quang Dũng |