Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học dân gian |
Bắt đầu bằng số 978604x...Chỉ số ISBN- :
|
9786047000920 |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
2000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
398.80959756 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C100.D- |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn hoá dân tộc |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
479tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Ninh Hoà |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Khánh Hoà |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Ca dao |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Câu đố |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Vè |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Dân ca |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trần Việt Kỉnh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đỗ Công Quý |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Cao Nhật Quyên |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đỗ Độ |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Võ Triều Dương |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
ch.b. |