Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0205 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
639.21 |
Classification numberOther classification number- :
|
M74 |
Item numberOther classification number- :
|
K600T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1999 |
TrangMô tả vật lý- :
|
75tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Thư mục: tr. 69-72 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Phương pháp xử lý nước, kỹ thuật nuôi vỗ tôm sú bố mẹ, nuôi tảo sinh khối, cách xây dựng và nguyên tắc vệ sinh các trại nuôi tôm, một số bệnh và cách phòng trừ bệnh |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tôm sú |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tôm giống |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Kĩ thuật sản xuất |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Nuôi tôm |