Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Chăn nuôi |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Thức ăn |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Giống |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Kĩ thuật |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Lợn |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
2000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636.4 |
Classification numberOther classification number- :
|
M65-4 |
Item numberOther classification number- :
|
CH115N |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2004 |
TrangMô tả vật lý- :
|
151tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ, bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Một số giống lợn nội và ngoại nhập. Sinh lý sinh sản lợn nái. Nhu cầu dinh dưỡng thức ăn nuôi lợn. Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái, lợn đực, lợn thịt, chuồng trại, vệ sinh và phòng trị bệnh... |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Bùi Đức Lũng |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |