Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Bắc Ninh |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Gốm sành nâu |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Nghề thủ công truyền thống |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Phù Lãng |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 20 subfield =b Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
2000b |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
50000 |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
738.09597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
H188TM |
Relator termTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
Tác giả |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Lao động |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
310 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Thư mục: Tr.287-307 |