Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
2,02đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
8000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
NH685PV |
Classification numberOther classification number- :
|
Ê.z73 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1978 |
TrangMô tả vật lý- :
|
226tr.: 15 bản vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
22cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Biểu diễn vật thể, vẽ qui ước các chi tiết máy thường dùng, vẽ máy, vẽ xây dựng |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
vẽ kĩ thuật |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
bài tập |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
giáo trình |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Cơ khí |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Đức Huệ |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |