Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
1,40đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
5100b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
dịch trung quốc |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
NH375.L |
Classification numberOther classification number- :
|
H |
Item numberOther classification number- :
|
NH308L |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Công nhân kỹ thuật |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1978 |
TrangMô tả vật lý- :
|
453tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
20cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Cục công nghiệp cơ điện số 1 Thượng Hải |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Những kiến thức cơ bản về vật liệu gang thép, cơ sở lý luận và công nghệ nhiệt luyện các loại thép, thép hợp kim và kim loại màu, các phương pháp tôi tần số cao, hoá nhiệt luyện, ... |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Chế tạo máy |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
nhiệt luyện |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
sách tham khảo |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trần Xuân Hồng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phùng Hằng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Biên Ngọc Minh |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Dịch |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Dịch |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Dịch |