Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học dân gian |
Bắt đầu bằng số 978604x...Chỉ số ISBN- :
|
9786049028755 |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
2000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
398.209597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
KH400T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Khoa học xã hội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2015 |
TrangMô tả vật lý- :
|
670tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Truyện cổ |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Triệu Thị Xúng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hoàng Đức Tô |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Vương Viết Hoàng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Triệu Khì Châu |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Tuấn Nam |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hoàng Quyết |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
kể |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
kể |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
kể |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
kể |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
kể |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
s.t., b.s. |