Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Truyện dân gian |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học dân gian |
Bắt đầu bằng số 978604x...Chỉ số ISBN- :
|
9786049020243 |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
[Kxđ] |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
2000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
398.209597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T550Đ |
Chỉ số phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
Q.1 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Khoa học xã hội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2015 |
TrangMô tả vật lý- :
|
1047tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu từ điển về toàn cảnh kho tàng truyện dân gian Việt Nam với 761 type truyện thuộc các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, ngụ ngôn, truyện trạng, truyện cười, giai thoại... Với mỗi thể loại, các type truyện được sắp xếp theo vần A, B, C |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Type truyện |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Từ điển |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Thị Huế |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Thị Nguyệt |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trần Thị An |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Huy Bỉnh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đặng Thị Thu Hà |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
ch.b. |