Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
30.000đ |
Classification numberOther classification number- :
|
636.11(083) |
Item numberOther classification number- :
|
V500N |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb.Khoa học tự nhiên và công nghệ |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2009 |
TrangMô tả vật lý- :
|
208TR. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Hướng dẫn chăn nuôi trâu bò, chăn nuôi bò sữa, bò thịt đồng thời giới thiệu một số bệnh ở trâu bò sữa, thịt và cách kiểm nghiệm và sơ chế sữa trâu bò |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Cẩm nang |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
chăn nuôi |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
trâu bò |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Tác giả |
Relationship informationConstituent unit entry- :
|
T.1 |
Relationship informationConstituent unit entry- :
|
T.2 |
Physical descriptionConstituent unit entry- :
|
104tr. |
Physical descriptionConstituent unit entry- :
|
286tr. |
Record control numberConstituent unit entry- :
|
56612 |
Record control numberConstituent unit entry- :
|
13553 |