Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Nghề mộc |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Nghề chạm khắc |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Làng nghề truyền thống |
Bắt đầu bằng số 978604x...Chỉ số ISBN- :
|
9786049443091 |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
[Kxđ] |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
2000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
694.09597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
NGH250V |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Khoa học xã hội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2015 |
TrangMô tả vật lý- :
|
666tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu về làng nghề chạm gỗ Chàng Sơn, đặc trưng nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng các làng nghề ở đồng bằng sông Hồng, làng điêu khắc gỗ Dư Dụ, làng chạm gỗ cổ truyền La Xuyên... của Việt Nam |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Tăng Bá Hoành |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đặng Đức |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Bùi Xuân Đính |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trương Minh Hằng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trương Duy Bích |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Vũ Quang Dũng |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
tác giả, ch.b. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |