Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
29000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0308 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
34(V)15 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
QU950.ĐP |
Classification numberOther classification number- :
|
S611.15 |
Item numberOther classification number- :
|
QU600đ |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2003 |
TrangMô tả vật lý- :
|
294tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Gồm những quy định pháp luật về giáo dục mầm non, tiểu học; về đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và học sinh; về đầu tư xây dựng cơ sở vật chất, kỹ thuật cho nhà trường; về xã hội hoá giáo dục; về mở rộng hợp tác quốc tế,.. |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Giáo dục |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Pháp luật |