2. Sử thi Mường
. Q.2
/ B.s.: Phan Đăng Nhật (ch.b.), Vương Anh, Phạm Tố Châu...
.- H. : Khoa học xã hội , 2013
.- 541tr : bảng ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr.529-540 Tóm tắt: Giới thiệu dị bản tác phẩm "Đẻ đất đẻ nước" trong hệ thống mo của người Mường theo văn bản tiếng Việt ISBN: 9786049022197
1. Dân tộc Mường. 2. Văn học dân gian. 3. {Việt Nam} 4. [Sử thi]
I. Bùi Nhị Lê. II. Lê Thành Hiểu. III. Phan Đăng Nhật. IV. Phạm Tố Châu.
398.209597 S550TM 2013
ĐKCB:
VN.007773
(Sẵn sàng)
3. Sử thi Chăm
. Q.3
/ B.s: Inrasara, Phan Đăng Nhật (ch.b.), Ka Sô Liễng, Vũ Quang Dũng
.- H. : Khoa học xã hội , 2014
.- 429tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 421-426 Tóm tắt: Bản dịch tiếng Việt tác phẩm "Tiếng cồng của ông bà Hbia Lơ Đă" ISBN: 9786049023484 / [Kxđ]
1. Dân tộc Chăm. 2. Văn học dân gian. 3. {Việt Nam} 4. [Sử thi]
I. Inrasara. II. Ka Sô Liễng. III. Phan Đăng Nhật. IV. Vũ Quang Dũng.
398.209597 S550T 2014
ĐKCB:
VN.002331
(Sẵn sàng)
4. Sử thi Chăm
. Q.2
/ B.s: Inrasara, Phan Đăng Nhật (ch.b.), Ka Sô Liễng, Vũ Quang Dũng
.- H. : Khoa học xã hội , 2014
.- 455tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Chính văn bằng tiếng Chăm Hơroi Tóm tắt: Giới thiệu sử thi "Tiếng cồng của ông bà Hbia Lơ Đă" và phần tác phẩm bằng tiếng Chăm Hơroi ISBN: 9786049023477
1. Dân tộc Chăm. 2. Văn học dân gian. 3. {Việt Nam} 4. [Sử thi]
I. Vũ Quang Dũng. II. Phan Đăng Nhật. III. Ka Sô Liễng. IV. Inrasara.
ĐKCB:
VN.002330
(Sẵn sàng)
5. Sử thi Chăm
. Q.1
/ B.s: Inrasara, Phan Đăng Nhật (ch.b.), Ka Sô Liễng, Vũ Quang Dũng
.- H. : Khoa học xã hội , 2014
.- 521tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Chăm Tóm tắt: Dẫn luận về sử thi Chăm. Giới thiệu tác phẩm sử thi Dewa Mưno, sử thi Inra Patra / [Kxđ]
1. Dân tộc Chăm. 2. Văn học dân gian. 3. {Việt Nam} 4. [Sử thi]
I. Inrasara. II. Ka Sô Liễng. III. Phan Đăng Nhật. IV. Vũ Quang Dũng.
398.209597 S550T 2014