10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
LÂM THẾ VIỄN Sổ tay trồng rau
/ Lâm Thế Viễn
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 1978
.- 123tr : minh hoạ ; 19cm
Tóm tắt: Những công việc của người trồng rau: ươm cây giống, quy hoạch vườn, bón phân, tưới nước, phòng trừ sâu bệnh, luân canh, bảo quản giống. KInh nghiệm trồng một số loại rau ăn lá, ăn củ, ăn trái, gia vị / 0,65đ
1. |sách tra cứu| 2. |Trồng trọt| 3. rau|
XXX V360LT 1978
|
ĐKCB:
VN.004571
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
VARVARIN, V.K. Sổ tay điều chỉnh thiết bị điện
/ V.K. Varvarin, V.IA. Koiper, P.A. Pannov ; Người dịch: Nghiêm Xuân Nùng
.- H. : Công nhân kỹ thuật , 1982
.- 324tr. ; 19cm
Phụ lục Tóm tắt: Tổng hợp các dạng và các phương pháp thường gặp nhất để tiến hành chạy thử và điều chỉnh máy. Sách đọc sơ đồ thiết bị điện; điều chỉnh động cơ điện mạch; thiết bị tiếp đất; kỹ thuật an toàn; giải thích các tính chất, hiện tượng thường thấy trong thực tế, thống kê một số thông số kỹ thuật cơ bản của những thiết bị hay gặp trong quá trònh chạy thử và điều chỉnh máy...
1. |Kỹ thuật điện| 2. |sách tra cứu| 3. thiết bị điện|
I. Koiper, V.IA.. II. Nghiêm Xuân Nùng. III. Pannov, P.A.. IV. Varvarin, V.K..
XXX V.K.V 1982
|
ĐKCB:
VN.003783
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003784
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN CHÍNH Sổ tay nuôi heo
. T.1
: Thức ăn cho heo / Nguyễn Chính, Việt Châu, Hoàng Ngưu
.- Tái bản lần 1 .- H. : Nông nghiệp , 1985
.- 163tr : bảng ; 20cm
T. 1: Thức ăn cho heo Tóm tắt: Các loại thức ăn cho heo: Phân loại, thành phần dinh dưỡng thức ăn, tác dụng của từng loại chất dinh dưỡng. Phương hướng và biện pháp giải quyết thức ăn cho heo. Nhu cầu dinh dưỡng của heo / 25,00đ
1. |Lợn| 2. |thức ăn| 3. chăn nuôi| 4. dinh dưỡng| 5. Sách tra cưú|
I. Hoàng Ngưu. II. Việt Châu.
XXX CH402N 1985
|
ĐKCB:
VN.003657
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003658
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
Sổ tay chiến sĩ
.- H. : Quân đội nhân dân , 1978
.- 286tr ; 19cm
Tóm tắt: Sổ tay có mục đích giúp chiến sĩ bộ binh nhớ và làm tốt những điều lệnh, kỷ luật, kỹ thuật chiến đấu cơ bản có hệ thống trong học tập quân sự, chiến đấu; Cách quản lý, sử dụng và bảo quản vũ khí, trang bị, sức khoẻ... / [Kxđ]
1. |bộ binh| 2. |sách tra cứu| 3. Quân sự| 4. kỹ thuật chiến đấu|
XXX S577.TC 1978
|
ĐKCB:
VN.001666
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.001667
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.001668
(Sẵn sàng)
|
| |
|