Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
166 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Thám tử lừng danh Conan : Bộ đặc biệt . T.19 / Nguyên tác: Gosho Aoyama; tranh: Masarru Ohta, Kazuhiro Kubota .- In lần thứ 7 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 172tr. : tranh vẽ ; 18 cm .- (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên)
/ 18000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Văn học Nhật Bản]  4. |Văn học Nhật Bản|
   I. Hà Thúy.   II. Gosho Aoyama.   III. Kazuhiro Kubota.   IV. Masarru Ohta.
   895.636 HT.T19 2014
    ĐKCB: TN.001563 (Sẵn sàng trên giá)  
2. MUGIWARA SHINTARO
     Doraemon bóng chày : Truyền kì về bóng chày siêu cấp . T.15 / Mugiwara Shintaro, Fujiko F. Fujio Pro ; Người dịch: Song Tâm Quyên .- In lần thứ 2 .- Hà Nội : Kim Đồng , 2013 .- 184tr. : hình vẽ ; 18cm
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Văn học Nhật Bản]  4. |Văn học Nhật Bản|
   I. Song Tâm Quyên.   II. Fujiko F. Fujio Pro.
   895.63 MS.D15 2013
    ĐKCB: TN.001504 (Đang được mượn)  
3. Chiến quốc : Truyện tranh . T.13 / Shingo Nanami; Thu Hương dịch .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 193tr ; 18cm
/ 19000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Shingo Nanami.   II. Thu Hương.
   895.636 SN.C13 2013
    ĐKCB: TN.001475 (Đang được mượn)  
4. Chiến quốc : Truyện tranh . T.2 / Shingo Nanami; Thu Hương dịch .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 177tr ; 18cm
/ 19000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Shingo Nanami.   II. Thu Hương.
   895.6 SN.C2 2013
    ĐKCB: TN.001467 (Đang được mượn)  
5. Chiến quốc : Truyện tranh . T.1 / Shingo Nanami; Thu Hương dịch .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 177tr ; 18cm
/ 19000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Shingo Nanami.   II. Thu Hương.
   895.6 SN.C1 2013
    ĐKCB: TN.001465 (Đang được mượn)  
    ĐKCB: TN.001466 (Đang được mượn)  
6. Tình ca Blue Rose : Truyện tranh . T.5 / Mayu Shinjo .- H. : Thời đại , 2012 .- 168tr ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi 18+)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Mayu Shinjo.
   895.6 MS.T5 2012
    ĐKCB: TN.001380 (Sẵn sàng)  
7. Tình ca Blue Rose : Truyện tranh . T.4 / Mayu Shinjo .- H. : Thời đại , 2012 .- 167tr ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi 18+)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Mayu Shinjo.
   895.6 MS.T4 2012
    ĐKCB: TN.001379 (Sẵn sàng)  
8. Tình ca Blue Rose : Truyện tranh . T.3 / Mayu Shinjo .- H. : Thời đại , 2012 .- 167tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi 18+)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Mayu Shinjo.
   895.6 MS.T3 2012
    ĐKCB: TN.001378 (Sẵn sàng)  
9. Tình ca Blue Rose : Truyện tranh . T.2 / Mayu Shinjo .- H. : Thời đại , 2012 .- 166tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi 18+)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Mayu Shinjo.
   895.6 MS.T2 2012
    ĐKCB: TN.001377 (Sẵn sàng)  
10. Tình ca Blue Rose : Truyện tranh . T.1 / Mayu Shinjo .- H. : Thời đại , 2012 .- 165tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi 18+)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Mayu Shinjo.
   895.6 MS.T1 2012
    ĐKCB: TN.001376 (Sẵn sàng)  
11. Đặc vụ hàng hải . T.8 / Taishi Tsutsui; Nhật Phương dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 207tr ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi mới lớn)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Nhật Phương.   II. Tsutsui Taishi.
   895.6 NP.D8 2012
    ĐKCB: TN.001369 (Sẵn sàng)  
12. Đặc vụ hàng hải : Truyện tranh . T.7 / Tsutsui Taishi; Nhật Phương dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 190tr ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi mới lớn)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Nhật Phương.   II. Tsutsui Taishi.
   895.6 NP.D7 2012
    ĐKCB: TN.001368 (Sẵn sàng)  
13. Đặc vụ hàng hải : Truyện tranh . T.6 / Tsutsui Taishi; Nhật Phương dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 188tr ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi mới lớn)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Nhật Phương.   II. Tsutsui Taishi.
   895.6 NP.D6 2012
    ĐKCB: TN.001367 (Sẵn sàng)  
14. Đặc vụ hàng hải : Truyện tranh . T.5 / Tsutsui Taishi; Nhật Phương dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 189tr ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi mới lớn)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Nhật Phương.   II. Tsutsui Taishi.
   895.6 NP.D5 2012
    ĐKCB: TN.001366 (Sẵn sàng)  
15. Đặc vụ hàng hải : Truyện tranh . T.4 / Tsutsui Taishi; Nhật Phương dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 172tr ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi mới lớn)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Nhật Phương.   II. Tsutsui Taishi.
   895.6 NP.D4 2012
    ĐKCB: TN.001365 (Sẵn sàng)  
16. Đặc vụ hàng hải : Truyện tranh . T.3 / Tsutsui Taishi; Nhật Phương dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 191tr ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi mới lớn)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Nhật Phương.   II. Tsutsui Taishi.
   895.6 NP.D3 2012
    ĐKCB: TN.001364 (Sẵn sàng)  
17. Đặc vụ hàng hải : Truyện tranh . T.2 / Tsutsui Taishi; Nhật Phương dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 191tr ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi mới lớn)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Nhật Phương.   II. Tsutsui Taishi.
   895.6 NP.D2 2012
    ĐKCB: TN.001363 (Sẵn sàng)  
18. Đặc vụ hàng hải . T.1 / Tsutsui Taishi; Nhật Phương dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 176tr ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi mới lớn)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Nhật Phương.   II. Tsutsui Taishi.
   895.6 NP.D1 2012
    ĐKCB: TN.001362 (Sẵn sàng)  
19. Siêu nhân thời loạn = One punch- man: Truyện tranh . T.6 / One, Murata Yuusuke .- H. : Thanh niên , 2013 .- 159tr ; 18cm .- (Sách dành cho lứa tuổi 16+)
/ 18000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Murata Yuusuke.   II. One.
   895.636 MY.S6 2013
    ĐKCB: TN.001361 (Sẵn sàng trên giá)  
20. Siêu nhân thời loạn = One punch- man: Truyện tranh . T.5 / One, Murata Yuusuke .- H. : Thanh niên , 2013 .- 159tr ; 18cm .- (Sách dành cho lứa tuổi 16+)
/ 18000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Murata Yuusuke.   II. One.
   895.636 MY.S5 2013
    ĐKCB: TN.001360 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»