Thư viện huyện Tuy Phước
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
22 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
TIÊU HIỂU CHÍ
Hiệp sĩ đầu trọc
: Truyện vui học đường / Tiêu Hiểu Chí; Người dịch; Dương Minh Hào, Nguyễn Duy Thành .- Hà Nội : Trẻ , 2010 .- 195tr. ; 21cm
/ 40000đ
1.
Truyện vui
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
Trung Quốc
} 4. [
Văn học Nước ngoài
] 5. |
Văn học Nước ngoài
| 6. |
Văn học Trung Quốc
|
I.
Người dịch
. II.
Nguyễn Duy Thành
. III.
Dương Minh Hào
.
895.13
THC.HS 2010
ĐKCB:
TN.001525 (Đang được mượn)
2.
TAKAHUSHI YOICHI
Subasa đường tới 2002
: Truyện tranh . T.7 : Chinh phục đỉnh cao . / Takahushi Yoichi; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ
1. [
Truyện thiếu nhi
] 2. |
Truyện thiếu nhi
| 3. |
Truyện tranh
| 4.
Văn học nước ngoài
| 5.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Nguyễn lê Tuấn
.
KPL
TY.S7 2002
ĐKCB:
TN.001085 (Đang được mượn)
3.
TAKAHUSHI YOICHI
Subasa đường tới 2002
: Truyện tranh . T.6 : Cầu trường dậy sóng / Takahushi Yoichi; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ
1. [
Truyện thiếu nhi
] 2. |
Truyện thiếu nhi
| 3. |
Truyện tranh
| 4.
Văn học nước ngoài
| 5.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Nguyễn lê Tuấn
.
KPL
TY.S6 2002
ĐKCB:
TN.001084 (Đang được mượn)
4.
TAKAHUSHI YOICHI
Subasa đường tới 2002
: Truyện tranh . T.4 : Đãi cát tìm vàng . / Takahushi Yoichi; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ
1. [
Truyện thiếu nhi
] 2. |
Truyện thiếu nhi
| 3. |
Truyện tranh
| 4.
Văn học nước ngoài
| 5.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Nguyễn lê Tuấn
.
KPL
TY.S4 2002
ĐKCB:
TN.001082 (Sẵn sàng trên giá)
5.
TAKAHUSHI YOICHI
Subasa đường tới 2002
: Truyện tranh . T.5 : Anh tài rộ nở . / Takahushi Yoichi; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ
1. [
Truyện thiếu nhi
] 2. |
Truyện thiếu nhi
| 3. |
Truyện tranh
| 4.
Văn học nước ngoài
| 5.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Nguyễn lê Tuấn
.
KPL
TY.S5 2002
ĐKCB:
TN.001083 (Đang được mượn)
6.
TAKAHUSHI YOICHI
Subasa đường tới 2002
: Truyện tranh . T.3 : Đấu trường khắc nghiệt . / Takahushi Yoichi; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ
1. [
Truyện thiếu nhi
] 2. |
Truyện thiếu nhi
| 3. |
Truyện tranh
| 4.
Văn học nước ngoài
| 5.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Nguyễn lê Tuấn
.
KPL
TY.S3 2002
ĐKCB:
TN.001081 (Sẵn sàng trên giá)
7.
TAKAHUSHI YOICHI
Subasa đường tới 2002
: Truyện tranh . T.2 : Cuộc đối đầu không khoang nhượng . / Takahushi Yoichi; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ
1. [
Truyện thiếu nhi
] 2. |
Truyện thiếu nhi
| 3. |
Truyện tranh
| 4.
Văn học nước ngoài
| 5.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Nguyễn lê Tuấn
.
KPL
TY.S2 2002
ĐKCB:
TN.001080 (Sẵn sàng trên giá)
8.
Nhổ củ cải
: Tranh truyện / Lê Hồng Linh biên dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 27tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 4500đ
1. [
Truyện tranh
] 2. |
Truyện tranh
| 3. |
Văn học nước ngoài
| 4.
Văn học thiếu nhi
|
I.
Lê Hồng Linh
.
KPL
LHL.NC 2003
ĐKCB:
TN.000579 (Sẵn sàng trên giá)
9.
Anh, em, hắn ta và...
: Tập truyện ngắn Liên Xô .- Đà Nẵng : Hội Văn học nghệ thuật Quảng Nam Đà Nẵng , 1987 .- 295tr. ; 19cm.
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
Văn học hiện đại
| 3.
Truyện ngắn
| 4.
Liên Xô
|
XXX
A139,.EH 1987
ĐKCB:
VN.004821 (Sẵn sàng)
10.
PHALỐP, V. Ê
Một năm
: Tập truyện dịch Liên Xô / V. Ê. Phalốp; Việt Tú dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1985 .- 88 tr. ; 19cm
/ 14 VND
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
Văn học hiện đại Liên Xô
| 3.
Tác phẩm văn học
| 4.
Truyện ngắn Xô Viết
|
I.
Việt Tú dịch
.
N(X).3=V|bM 458 N|2p
Ê280PV 1985
ĐKCB:
VN.003612 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VN.003613 (Sẵn sàng)
11.
SA GHI NHI AN, MA RI ÉT
Gia đình U Li A.Nốp
: Tiểu thuyết / Ma Ri Ét Sa-Ghi-Nhi-An; Hoàn Châu, Nguyễn Văn Đàn dịch .- Nghệ Tĩnh : Nxb. Nghệ Tĩnh , 1988 .- 200tr. ; 19cm
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
tiểu thuyết
| 3.
văn học Nga
|
I.
Hoàn Châu
. II.
Nguyễn Văn Đàn dịch
.
XXX
E288SG 1988
ĐKCB:
VN.003521 (Sẵn sàng)
12.
Nghìn lẻ một đêm
/ Nhất Ly chọn và dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2009 .- 455tr. ; 21cm
ISBN:
8935077071184 / 73000đ
1. |
Ả Rập
| 2. |
Văn học nước ngoài
| 3.
Truyện cổ
|
I.
Nhất Ly
.
XXX
NGH392.LM 2009
ĐKCB:
VN.001933 (Sẵn sàng trên giá)
13.
CAO THANH
Hô-Xê Mác-Ti (1853-1895)
/ Cao Thanh, Đoàn Đình Ca .- H. : Thanh niên , 1978 .- 163tr ; 19cm
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
Văn học Cu Ba
|
I.
Đoàn Đình Ca
.
860
TH139C 1978
ĐKCB:
VN.001929 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VN.001930 (Sẵn sàng)
14.
KAFKA (FRANZ)
Vụ án
/ Franz Kafka .- H : Văn hoá thông tin , 2002 .- 339tr ; 19cm
1. |
Văn học Đức
| 2. |
Văn học nước ngoài
|
I.
Phùng Văn Tửu
. II.
Franz Kafka
.
N(521).3=V
(FR127Z)K 2002
ĐKCB:
VN.001832 (Đang được mượn)
ĐKCB:
VN.001833 (Sẵn sàng)
15.
BƯCỐP, VAXIN
Gắng sống đến bình minh
/ Vaxin Bưcốp; Trọng Báu, Thành Châu dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 259tr. ; 19cm
ISBN:
8935077004427 / 30000đ
1. |
Truyện ngắn
| 2. |
Văn học nước ngoài
| 3.
Văn học Nga
|
I.
Thành Châu
. II.
Trọng Báu
.
XXX
V100X391B 2006
ĐKCB:
VN.001745 (Đang được mượn)
ĐKCB:
VN.001746 (Đang được mượn)
16.
Dưới một mặt trời hung bạo
/ Nguyễn Bản: dịch .- H. : Lao động , 2007 .- 219tr ; 20cm
ĐTTS ghi: Tập truyện nước ngoài về tình yêu
/ 24000đ
1. |
Văn học nước ngoài
| 2. |
Truyện ngắn
|
I.
Nguyễn Bản
.
808.83
D902.MM 2007
ĐKCB:
VN.001732 (Đang được mượn)
17.
STANCU, DAHARIA
Những người chân đất. T1.
: Tiểu thuyết . T.1 / Daharia Stancu Trần Dần dịch .- In lần thứ 2 .- H. : Văn Học , 1994 .- 319tr. ; 19 cm
/ 19000đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Rumani
. 3. |
Tiểu thuyết
| 4. |
Văn học nước ngoài
| 5.
Rumani
|
I.
Trần Dần dịch
.
N(514).3
NH556NG
ĐKCB:
VN.000715 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VN.000716 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»