Thư viện huyện Tuy Phước
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
96 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. Nguyễn Trãi : Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.37 / Chủ biên Trần Bạch Đằng .- Tái bản lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2009 .- 100tr. : tranh vẽ ; 19cm
/ 16.000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |truyện tranh lịch sử|  4. thiếu nhi|
   KPL MH.NT 1997
    ĐKCB: TN.001562 (Đang được mượn)  
2. Chàng trai can đảm : Truyện tranh / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 60tr : tranh ; 19cm .- (Truyện cổ tích thế giới)
   TSNB: Chàng trai can đảm. Tú nông trả thù. Anh em mặt trời
/ 3500đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   KPL .CT 2003
    ĐKCB: TN.001215 (Sẵn sàng trên giá)  
3. Nàng công chúa bị trừng phạt : Truyện tranh / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 60tr : tranh ; 19cm .- (Truyện cổ tích thế giới)
   TSNB: Nàng công chúa bị trừng phạt. Anh chàng đãng trí. Thần phạt kẻ gian
/ 3500đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Việt Nam|
   KPL .NC 2003
    ĐKCB: TN.001214 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Ông sáo thần / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2003 .- 60tr. : tranh vẽ
   Truyện cổ tích thế giới
/ 3500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. [Truyện cổ tích]  3. |Truyện cổ tích|  4. |Truyện tranh|
   I. Kim Khánh.
   398.2 KK.ÔS 2003
    ĐKCB: TN.001210 (Sẵn sàng)  
5. Mưu trí thắng tà thuật : Sống vì người / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 60tr. : Tranh vẽ ; 19cm. .- (Truyện cổ tích thế giới)
/ 3500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. [Truyện tranh]  3. |Truyện tranh|
   I. Kim Khánh.
   398.2 KK.MT 2003
    ĐKCB: TN.001207 (Sẵn sàng trên giá)  
6. Một tâm hồn đẹp : Tâm hồn cao thượng / Tranh: Phan Mi ; Lời: Kim Hoa .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 64 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Tủi sách" Mẹ kể con nghe")
/ 3.500đ.- 2000b.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 .MT 2003
    ĐKCB: TN.001201 (Sẵn sàng)  
7. Subasa đường tới 2002 . T.13 : Sáng dậy trên sân Nou Camp / Takahashi Yoichi ; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 168tr : tranh ; 18cm
   T.13: Sáng dậy trên sân Nou Camp
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Nguyễn Lê Tuấn.
   895.63022 NLT.S13 2003
    ĐKCB: TN.001091 (Sẵn sàng)  
8. Subasa đường tới 2002 : Truyện tranh . T.12 : Sự cố trước giờ lâm trận / Takahashi Yoichi ; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 168tr : tranh vẽ ; 18cm
   T.12: Sự cố trước giờ lâm trận
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Nguyễn Lê Tuấn.
   KPL NLT.S12 2003
    ĐKCB: TN.001090 (Sẵn sàng)  
9. Subasa đường tới 2002 : Truyện tranh . T.11 : Bước qua cây cầu hy vọng / Takahashi Yoichi ; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 168tr : tranh vẽ ; 18cm
   T.11: Bước qua cây cầu hy vọng
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Nguyễn Lê Tuấn.
   KPL NLT.S11 2003
    ĐKCB: TN.001089 (Sẵn sàng)  
10. TAKAHUSHI YOICHI
     Subasa đường tới 2002 : Truyện tranh . T.7 : Chinh phục đỉnh cao . / Takahushi Yoichi; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ

  1. [Truyện thiếu nhi]  2. |Truyện thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn lê Tuấn.
   KPL TY.S7 2002
    ĐKCB: TN.001085 (Đang được mượn)  
11. TAKAHUSHI YOICHI
     Subasa đường tới 2002 : Truyện tranh . T.6 : Cầu trường dậy sóng / Takahushi Yoichi; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ

  1. [Truyện thiếu nhi]  2. |Truyện thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn lê Tuấn.
   KPL TY.S6 2002
    ĐKCB: TN.001084 (Đang được mượn)  
12. TAKAHUSHI YOICHI
     Subasa đường tới 2002 : Truyện tranh . T.4 : Đãi cát tìm vàng . / Takahushi Yoichi; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ

  1. [Truyện thiếu nhi]  2. |Truyện thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn lê Tuấn.
   KPL TY.S4 2002
    ĐKCB: TN.001082 (Sẵn sàng trên giá)  
13. TAKAHUSHI YOICHI
     Subasa đường tới 2002 : Truyện tranh . T.5 : Anh tài rộ nở . / Takahushi Yoichi; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ

  1. [Truyện thiếu nhi]  2. |Truyện thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn lê Tuấn.
   KPL TY.S5 2002
    ĐKCB: TN.001083 (Đang được mượn)  
14. TAKAHUSHI YOICHI
     Subasa đường tới 2002 : Truyện tranh . T.3 : Đấu trường khắc nghiệt . / Takahushi Yoichi; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ

  1. [Truyện thiếu nhi]  2. |Truyện thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn lê Tuấn.
   KPL TY.S3 2002
    ĐKCB: TN.001081 (Sẵn sàng trên giá)  
15. TAKAHUSHI YOICHI
     Subasa đường tới 2002 : Truyện tranh . T.2 : Cuộc đối đầu không khoang nhượng . / Takahushi Yoichi; Nguyễn Lê Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ

  1. [Truyện thiếu nhi]  2. |Truyện thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học nước ngoài|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn lê Tuấn.
   KPL TY.S2 2002
    ĐKCB: TN.001080 (Sẵn sàng trên giá)  
16. PHẠM HỔ
     Cái áo choàng lông cáo : Hay là sự tích hoa Quỳnh . T.17 / Phạm Hổ .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 31 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Chuyện hoa chuyện quả)
/ 4.000đ.- 2000b

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Việt Nam|
   I. Phạm Hổ.
   398.209597 PH.CA 2005
    ĐKCB: TN.001071 (Đang được mượn)  
17. PHẠM HỔ
     Người con có hiếu : Hay là sự tích hoa Vạn Thọ : T.10 / Phạm Hổ .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 31 tr. : Tranh màu ; 21 cm. .- (Chuyện hoa chuyện quả)
/ 4.000đ.- 2000b

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Việt Nam|
   I. Phạm Hổ.
   895.9223 PH.NC 2004
    ĐKCB: TN.001065 (Đang được mượn)  
18. Ai mua hành tôi : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Minh Quốc .- In lần thứ 6 .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 31 tr. : tranh màu ; 21 cm. .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 7.500đ.- 12.000b.

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|  5. Truyện cổ tích|  6. Truyện tranh|
   398.209597 .AM 2006
    ĐKCB: TN.001052 (Đang được mượn)  
19. KIM KHÁNH
     Giọt nước mắt ăn năn : Truyện tranh / Kim Hoa, Kim Khánh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004 .- 63 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Tâm hồn cao thượng)
/ 3.500đ.- 2000b.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 KK.GN 2004
    ĐKCB: TN.001030 (Đang được mượn)  
20. Con trâu cứu nạn : Tâm hồn cao thượng . T.15 : Người chồng tham ăn / Tranh: Kim Khánh ; Lời: Lan thúy .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 63 tr. : hình ảnh ; 19 cm. .- (Tâm hồn cao thượng)
/ 3.500đ.- 2000b.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   895.9223 .CT 2003
    ĐKCB: TN.001029 (Đang được mượn)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»