8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN CHÍNH Sổ tay nuôi heo
. T.1
: Thức ăn cho heo / Nguyễn Chính, Việt Châu, Hoàng Ngưu
.- Tái bản lần 1 .- H. : Nông nghiệp , 1985
.- 163tr : bảng ; 20cm
T. 1: Thức ăn cho heo Tóm tắt: Các loại thức ăn cho heo: Phân loại, thành phần dinh dưỡng thức ăn, tác dụng của từng loại chất dinh dưỡng. Phương hướng và biện pháp giải quyết thức ăn cho heo. Nhu cầu dinh dưỡng của heo / 25,00đ
1. |Lợn| 2. |thức ăn| 3. chăn nuôi| 4. dinh dưỡng| 5. Sách tra cưú|
I. Hoàng Ngưu. II. Việt Châu.
XXX CH402N 1985
|
ĐKCB:
VN.003657
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003658
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
LÊ VIỆT ANH Chăn nuôi bò thịt
/ Lê Việt Anh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 1995
.- 62tr ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu tình hình chăn nuôi bò thịt ở Việt Nam và trên thế giới. Kỹ thuật chọn giống và lai tạo, phối giống, đỡ đẻ cho bò thịt. Đặc điểm tiêu hoá, yêu cầu dinh dưỡng và thức ăn cho bò thịt. Kỹ thuật chuồng trại và vệ sinh thú y. Tính năng suất sản phẩm thịt, xử lý sản phẩm, chế biến sản phẩm từ bò thịt / 3000đ
1. |nông nghiệp| 2. |thức ăn| 3. chuồng trại| 4. bò thịt| 5. chăn nuôi|
XXX A139LV 1995
|
ĐKCB:
VN.001172
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.001173
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
Thuốc từ thức ăn rau-củ-quả
.- In lần thứ 2 .- H. : Phụ nữ , 2008
.- 295tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Nhóm nghiên cứu Tuệ Tĩnh sưu tầm và biên soạn Tóm tắt: Hướng dẫn cách dùng các loại rau, của, quả để chữa trị các bệnh thông thường cho mọi người đặc biệt là phụ nữ và trẻ em ISBN: 8935069905756 / 35000đ.
1. |Thức ăn| 2. |Thuốc| 3. rau, củ, quả|
TH514T
|
ĐKCB:
VN.000658
(Đang được mượn)
|
| |
6.
BÙI ĐỨC LŨNG Dinh dưỡng sản xuất và chế biến thức ăn cho bò
/ Bùi Đức Lũng
.- H. : Lao động xã hội , 2005
.- 176tr. ; 19cm
Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về dinh dưỡng, yêu cầu dinh dưỡng của bò. Giới thiệu các loại thức ăn dùng cho bò từ các giống cỏ tự nhiên, cỏ trồng đến các loại thức ăn phụ phẩm nông nghiệp. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thu nhận lượng thức ăn, sản lượng và chất lượng sữa bò. / 20000đ
1. |Bò| 2. |Thức ăn| 3. Nông nghiệp| 4. Dinh dưỡng| 5. Chế biến|
D312D
|
ĐKCB:
VN.000408
(Sẵn sàng)
|
| |
|