Thư viện huyện Tuy Phước
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VÕ THỊ THÚY ANH
     Sổ tay tiếng anh lớp 7 : Trung học cơ sở / Võ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi, Minh Hương .- H. : Đại học sư phạm , 2003 .- 233tr. ; 18cm.
/ 11.000đ.

  1. Tiếng anh.  2. [Sổ tay]  3. |Sổ tay|  4. |Lớp 7|  5. Trung học cơ sở|
   I. Tôn Nữ Phương Chi,.   II. Minh Hương.
   KPL 7VTTA.ST 2003
    ĐKCB: TN.001252 (Sẵn sàng)  
2. ĐỖ HỮU DƯ
     Sổ tay công tác thư viện thiếu nhi / Đỗ Hữu Dư .- H. : Văn hóa , 1980 .- 190 tr. : Minh họa ; 19 cm.
/ 1.500đ

  1. Thư viện thiếu nhi.  2. |Việt Nam|  3. |Sổ tay|  4. Thư viện thiếu nhi|  5. Thư viện|  6. Thiếu nhi|
   027.8 D860ĐH 1980
    ĐKCB: VN.000943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000944 (Sẵn sàng)  
3. Sổ tay người chăn nuôi giỏi / Nhiều tác giả .- H : Văn hoá dân tộc , 2000 .- 75 tr ; 19 cm
  1. |Nông nghiệp|  2. |Chăn nuôi|  3. Sổ tay|
   636 S577.TN 2000
    ĐKCB: VN.005448 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THẾ TRUẬT
     Sổ tay đoàn viên trong trường học / Nguyễn Thế Truật b.s .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 141tr ; 19cm .- (Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên. Chương trình sinh hoạt học đường)
   Thư mục cuối chính văn
  Tóm tắt: Giới thiệu định nghĩa về Đoàn thanh niên, biểu tượng cờ Đoàn, Hội, bài hát Đoàn, Hội. Những sự kiện lịch sử của Hồ Chí Minh. Cách sử dụng sổ Đoàn viên. Các hình thức khen thưởng của Đoàn
/ 12.000đ

  1. |Đoàn thanh niên CS Hồ Chí Minh|  2. |Thanh niên|  3. Sổ tay|  4. Việt Nam|  5. Hoạt động đoàn|
   XXX TR699NT 2002
    ĐKCB: VN.005364 (Sẵn sàng)  
5. Sổ tay an toàn thực phẩm / Bộ Công Thương .- H : Chính trị Quốc gia - Sự thật , 2015 .- 211 tr ; 21 cm .- (Tủ sách xã - phường - thị trấn)
   Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách Xã, phường, thị trấn
   Thư mục: tr. 207-209
/ [42.000 VND]

  1. |Sổ tay|  2. |An toàn thực phẩm|  3. Kinh doanh thực phẩm|
   363.19 S577.TA 2015
    ĐKCB: VN.005223 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN DƯỢC
     Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 272tr ; 21cm
/ 17000đ

  1. |Sổ tay|  2. |Thế giới|  3. Địa danh|  4. Địa lí|
   XXX D896N 2005
    ĐKCB: VN.003899 (Sẵn sàng)  
7. PHAN HIỀN
     Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm / Phan Hiền .- H. : : Nông nghiệp , , 1978 .- 230tr ; 19cm
/ [Kxđ]

  1. |Công nghiệp thực phẩm|  2. |kho thực phẩm|  3. kỹ thuật lạnh|  4. quản lí|  5. sổ tay|
   I813.7 S450T 1978
    ĐKCB: VN.002371 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002372 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN DƯỢC
     Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược .- Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa .- H. : Giáo dục , 2000 .- 272tr ; 21cm
   Phụ lục: tr. 261-271
  Tóm tắt: Gồm 2000 địa danh chủ yếu là tên các đại dương, các biển, vịnh, đảo, quần đảo, núi, cao nguyên, đồng bằng, quốc gia, thành phố
/ 17000đ

  1. |Địa danh|  2. |Sổ tay|  3. Thế giới|  4. Địa lí|
   S450T
    ĐKCB: VN.000141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000142 (Sẵn sàng)  
9. Sổ tay hỏi đáp pháp luật hôn nhân và gia đình : Phổ biến pháp luật dành cho người DTTS .- H. : Nxb Hà Nội , 2002 .- 39tr ; 19cm
  Tóm tắt: Sách cung cấp những kiến thức pháp luật về hôn nhân và gia đình rất bổ ích, thiết thực
/ 6000

  1. |Luật hôn nhân gia đình|  2. |Sổ tay|
   S450T
    ĐKCB: VN.000092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000094 (Đang được mượn)