Thư viện huyện Tuy Phước
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
40 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Anh, em, hắn ta và... : Tập truyện ngắn Liên Xô .- Đà Nẵng : Hội Văn học nghệ thuật Quảng Nam Đà Nẵng , 1987 .- 295tr. ; 19cm.
  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Văn học hiện đại|  3. Truyện ngắn|  4. Liên Xô|
   XXX A139,.EH 1987
    ĐKCB: VN.004821 (Sẵn sàng)  
2. TARATURA, EVGHÊNHIA
     Theo dấu vết Ruồi trâu : Dựa theo nguyên bản của Nhà xuất bản "Sách thiếu nhi" / Evghênhia Taratura; Đăng Hanh dịch .- Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1987 .- 169tr ; 19cm
/ 0d00

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện ký|  3. Liên Xô|
   I. Đăng Hanh.
   XXX E240VGH308337T 1987
    ĐKCB: VN.004780 (Sẵn sàng)  
3. BƯKÔP, VAXIN
     Đi không trở lại : [Truyện] / Vaxin Bưkôp; Nguyễn Bích Như, Kim Ngân dịch .- Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau , 1987 .- 226tr ; 19cm
/ 0d00

  1. |Văn học hiện đại|  2. |tiểu thuyết|  3. Liên Xô|
   I. Nguyễn Bích Như.   II. Kim Ngân.
   891.73 V100X391B 1987
    ĐKCB: VN.004756 (Sẵn sàng)  
4. SUCSIN, V.
     Mặt trời, ông già và cô gái : Tập truyện ngắn / V. Sucsin; Quỳnh Dung... dịch .- In lần thứ nhất .- H. : Tác phẩm mới , 1987 .- 255tr ; 19cm
/ 150đ00

  1. |truyện ngắn|  2. |Liên Xô|  3. Văn học hiện đại|
   I. Quỳnh Dung.
   XXX V.S 1987
    ĐKCB: VN.004465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004466 (Sẵn sàng)  
5. MAIAKÔPXKI C
     Trường ca / Maiakôpxki; Hoàng ngọc Hiến dịch và giới thiệu .- H. : : Văn học , , 1987 .- 307tr ; ; 19cm
  1. |Liên Xô|  2. |Trường ca|  3. văn học hiện đại|
   XXX CM 1987
    ĐKCB: VN.004417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004419 (Sẵn sàng)  
6. VÔRÔNXÔVA, LIUBÔP
     Một số phận vinh quang và cay đắng : Truyện về nhà nữ toán học Nga Xôphia Vaxiliepna Côvalepxkaia / Liubôp Vôrônxôva; Hằng Nga, Bạch Dương dịch từ nguyên bản tiếng Nga .- In lần thứ 3 có sửa chữa .- H. : Phụ nữ , 1987 .- 359tr ; 19cm
/ 285d00

  1. |Liên Xô|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Hằng Nga.   II. Bạch Dương.
   XXX L411B615V 1987
    ĐKCB: VN.004254 (Sẵn sàng)  
7. AIMATỐP, TSINCHIZ
     Sếu đầu mùa / Tsinchiz Aimatốp; Đào Minh Hiệp dịch theo nguyên bản tiếng Nga .- Phú Khánh : Nxb. Tổng hợp Phú Khánh , 1986 .- 170tr ; 19cm
/ 12đ00

  1. |tiểu thuyết|  2. |Liên Xô|  3. Văn học hiện đại|
   I. Đào Minh Hiệp.
   XXX TS391CH330ZA 1986
    ĐKCB: VN.003861 (Sẵn sàng)  
8. RAXPUTIN, VALENTIN
     Đám cháy : Truyện vừa / Valentin Raputin; Nguyễn Văn Trọng, Hoàng Anh Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1987 .- 121tr ; 19cm
/ 15d00

  1. |Văn học hiện đại|  2. |truyện vừa|  3. Liên Xô|
   I. Nguyễn Văn Trọng.   II. Hoàng Anh.
   XXX V100L256T391R 1987
    ĐKCB: VN.003768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003769 (Sẵn sàng)  
9. BÔNĐARÉP, IURI
     Tuyết bỏng : Tiểu thuyết / Iuri Bônđarép ; Nguyễn Hải Hà dịch .- Mátxcơva : Cầu vồng , 1984 .- 556tr. ; 19cm
/ 18đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Liên Xô|  3. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Hải Hà.
   XXX I-411R330B 1984
    ĐKCB: VN.003659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003660 (Sẵn sàng)  
10. AIMATỐP, TSINCHIZ
     Sếu đầu mùa / Tsinchiz Aimatốp; Đào Minh Hiệp dịch theo nguyên bản tiếng Nga .- Phú Khánh : Nxb. Tổng hợp Phú Khánh , 1986 .- 170tr ; 19cm
/ 12đ00

  1. |tiểu thuyết|  2. |Liên Xô|  3. Văn học hiện đại|
   I. Đào Minh Hiệp.
   891.73 TS391CH330ZA 1986
    ĐKCB: VN.003063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003065 (Sẵn sàng)  
11. BATASÉP, A.
     Ngôi sao vũ ba lê : Tập truyện ký / A. Batasép, B. Ônkhốpxcaia, Iuri Gampêrin,... ; Dịch: GianG Hà Vị,... .- H. : Phụ nữ , 1981 .- 140tr ; 19cm
/ 3,8đ

  1. |truyện ký|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Liên Xô|
   I. Mai Hương.   II. Vũ Giang.   III. Vũ Hoàng Giang.   IV. Vũ Tuấn Trung.   V. GianG hà Vị.
   XXX A100.B 1981
    ĐKCB: VN.002596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002598 (Sẵn sàng)  
12. PHƠRÚCTỐP, A.L.
     Đi bộ thể thao / A.L. Phơrúctốp ; Người dịch: Nguyễn Quang .- H. : Thể dục thể thao , 1981 .- 72tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Những nguyên lý chung của kỹ thuật đi bộ; kinh nghiệm trong việc hoàn thiện hệ phương pháp tập luyện (huấn luyện); các bài tập để hoàn thiện xoay vùng chậu, đùi, tay và các khớp vai

  1. |Liên Xô|  2. |Thể thao|  3. huấn luyện|  4. đi bộ|
   I. Nguyễn Quang.   II. Phơrúctốp, A.L..
   XXX A100.L.P 1981
    ĐKCB: VN.002590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002591 (Sẵn sàng)  
13. VITGỐP, L.
     Tình bạn vĩ đại và cảm động : Tiểu thuyết / L. Vitgốp, I.A. Xukhôtin ; Cao Xuân Hạo... dịch .- H. : Thanh niên , 1983 .- 246tr ; 20cm
/ 3,50đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Liên Xô|  3. Tiểu thuyết|
   I. Cao Xuân Hạo.   II. Nguyễn Ngọc Bằng.   III. Xukhôtin, I.A..
   
    ĐKCB: VN.002551 (Sẵn sàng)  
14. ĐÔMÔGATKICH, MIKHAIN
     Phía Nam sông Bến Hải : Tiểu thuyết 4 tập . T.1 / Mikhain Đômôgatkich; Nguyễn Thuỵ Ứng, Nguyễn Thị Hồng Hà dịch .- Huế : Sở văn hoá thông tin Bình Trị Thiên , 1985 .- 222tr. ; 19cm.
/ [Kxđ]

  1. |Liên Xô|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại nước ngoài|
   I. Nguyễn Thị Hồng Hà.   II. Nguyễn Thụy Ứng.   III. Đômôgatkich, Mikhain.
   XXX PH301N 1985
    ĐKCB: VN.002485 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002486 (Sẵn sàng)  
15. GRIN, ALECXANĐRƠ
     Cây sồi mùa đông : Tập truyện ngắn / A. Grin, N. Antônôp, E. Pêtơrôp ; Phạm Mạnh Hùng dịch .- H. : Văn học , 1982 .- 229tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Xô viết)
/ 9,00đ

  1. |văn học hiện đại|  2. |truyện ngắn|  3. liên xô|
   I. Antônôp, N..   II. Vôrônin, X..   III. Phạm Mạnh Hùng.   IV. Pêtơrôp, E..   V. Bônđarep, Iu..
   XXX A100L247X127ĐR625G 1982
    ĐKCB: VN.002236 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002237 (Sẵn sàng)  
16. Về điện ảnh xã hội chủ nghĩa : Chung quanh cuộc hội thảo điện ảnh Việt Nam - Liên Xô lần 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1981 .- 90tr : 5 tờ ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Những tham luận của các nhà điện ảnh Việt Nam và Liên Xô trong cuộc hội thảo điện ảnh Việt Nam - Liên Xô lần 1 (tháng 9-1978). Đặc điểm về sự hình thành nền nghệ thuật điện ảnh dân tộc Việt Nam và những giai đoạn phát triển chủ yếu của điện ảnh Liên Xô. Tiếp thu những kinh nghiệm của điện ảnh Xô Viết để thúc đẩy sự phát triển của điện ảnh Việt Nam
/ [Kxđ]

  1. |hội thảo|  2. |Việt Nam|  3. điện ảnh|  4. Liên Xô|
   XXX V250Đ 1981
    ĐKCB: VN.002055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002056 (Sẵn sàng)  
17. BRÊGIƠNÉP, LÊNONIT ILICH
     Hồi sinh : Hồi ký của đồng chí Lênonit Ilich Brêgiơnép Tổng bí thư Ban chấp hành TW Đảng cộng sản Liên Xô / Lênonit Ilich Brêgiơnép .- H. : Thanh niên , 1978 .- 182tr: chân dung ; 19cm
  Tóm tắt: Cuộc chiến đấu của tập đoàn quân 18 ở vùng đất nhỏ trong chiến tranh vệ quốc của Liên Xô và công cuộc khôi phục kinh tế sau chiến tranh tại khu công nghiệp Dapôrôgie
/ [Kxđ]

  1. |văn học hiện đại|  2. |khôi phục kinh tế|  3. hồi kí|  4. chiến tranh vệ quốc|  5. hồng quân|
   XXX I-330L344BL 1978
    ĐKCB: VN.002011 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002012 (Sẵn sàng)  
18. ASTASENCỐP, P.T.
     Viện sĩ I.V. Cuốcsatốp / P.T. Astasencốp; Người dịch: Nguyễn Tùng Lâm, Võ Trung Hiếu .- H. : Thanh niên , 1982 .- 226tr ; 19cm
  Tóm tắt: Vài nét về tiểu sử, sự nghiệp nhà khoa học nguyên tử Xô Viết I.V. Cuốcsatốp
/ [Kxđ]

  1. |Liên Xô|  2. |I.V. Cuốcsatốp|  3. vật lí nguyên tử|  4. Danh nhân khoa học|
   I. Nguyễn Tùng Lâm.   II. Võ Trung Hiếu.
   530.092 P.T.A 1982
    ĐKCB: VN.001953 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001954 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001955 (Sẵn sàng)  
19. LÊ NIN, V.I.
     Về chủ nghĩa quan liêu / V.I.Lê Nin, I.V.Xtalin .- H. : Sự Thật , 1978 .- 161tr ; 19cm
  Tóm tắt: Trích tuyển những bài nói và bài viết của Lê Nin và Xtalin về những biểu hiện, nguyên nhân và biện pháp khắc phục bệnh quan liêu trong công tác nhà nước, quản lí kinh tế
/ [Kxđ]

  1. |Liên Xô|  2. |tác phẩm kinh điển|  3. Chủ nghĩa quan liêu|
   I. Xtalin, I.V..
   XXX V.330.LN 1978
    ĐKCB: VN.001504 (Sẵn sàng)  
20. ILIUKHIN, VÍCHTO
     Tổng thống bị kết tội : Sách tham khảo / Víchto Iliukhin .- H. : Chính trị quốc gia , 1994 .- 135tr ; 19cm
  Tóm tắt: Âm mưu diễn biến hoà bình và sự phá hoại của chủ nghĩ đế quốc đối với Liên Xô. Bản chất cơ hội, xét lại, đầu hàng và phản bội của Goócbachốp. Nguyên nhân trực tiếp làm cho Liên Xô sụp đổ
/ 7500đ

  1. |Liên Xô|  2. |chính trị|  3. Goócbachốp|
   XXX V344T420I 1994
    ĐKCB: VN.001310 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»