10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
3.
THIÊN GIANG, TRẦN KIM BẢNG Làm thế nào dạy con tốt ?
/ Thiên Giang, Trần Kim Bảng
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987
.- 123tr ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu các biện pháp, nguyên tắc cơ bản cho việc giáo dục con cái trong gia đình. Kinh nghiệm thực tiễn trong việc sửa chữa những tính xấu của trẻ em. Hiểu tâm lý của trẻ em và có phương pháp giáo dục tốt nhất / 60d00
1. |tâm lý| 2. |Giáo dục| 3. trẻ em|
XXX B135TG 1987
|
ĐKCB:
VN.004738
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.004739
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
MÁC, C. Về công tác bảo vệ, chăm sóc và giáo dục thiếu niên, nhi đồng
/ C. Mác, Ph. ừngghen, V. I. Lênin, I. V. Xtalin
.- In lần 2 .- H. : Sự thật , 1978
.- 119tr ; 19cm
Tóm tắt: Những nguyên lý và cơ sở của chủ nghĩa cộng sản về công tác bảo vệ, chăm sóc và giáo dục thiếu niên nhi đồng. Việc giáo dục toàn diện về trí dục, đức dục, thể dục, kỹ thuật bách khoa... cho trẻ em, đặc biệt quan tâm đến trí dục / [Kxđ]
1. |Giáo dục| 2. |nhi đồng| 3. thiếu niên| 4. chăm sóc trẻ em|
I. Xtalin, I. V.. II. ừngghen, Ph.. III. Lênin, V. I..
XXX C.M 1978
|
ĐKCB:
VN.001431
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
6.
Quy định pháp luật về giáo dục cấp cơ sở
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2003
.- 294tr ; 19cm
Tóm tắt: Gồm những quy định pháp luật về giáo dục mầm non, tiểu học; về đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và học sinh; về đầu tư xây dựng cơ sở vật chất, kỹ thuật cho nhà trường; về xã hội hoá giáo dục; về mở rộng hợp tác quốc tế,.. / 29000đ
1. |Văn bản pháp luật| 2. |Giáo dục| 3. Pháp luật|
XXX QU950.ĐP 2003
|
ĐKCB:
VN.001098
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
LƯƠNG KIM CHUNG Vun trồng thể lực cho đàn em nhỏ
: Thể dục mẫu giáo
/ Lương Kim Chung, Đào Duy Thư
.- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung .- H. : Thể dục thể thao , 1994
.- 265tr : hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Những đặc điểm về sinh lý học, tâm lý học của lứa tuổi mẫu giáo. Mục đích vz phương pháp giáo dục thể lực. Các bài tập cụ thể và các trò chơi vận động cho các em / [Kxđ]
1. |giáo dục| 2. |thể dục| 3. mẫu giáo|
I. Đào Duy Thư.
XXX CH749LK 1994
|
ĐKCB:
VN.000905
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|