Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. SEWELL, ANNA
     Chuyện kể của chú ngựa đen : Truyện dài / Anna Sewell ; Phan Trọng Cầu dịch .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 119tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 9000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Văn học Anh]  4. |Văn học Anh|
   I. Phan Trọng Cầu.
   823 SA.CK 2006
    ĐKCB: TN.001561 (Đang được mượn)  
2. GARDNER, SALLY
     Cậu bé và những con số màu nhiệm / Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 121tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Những đứa trẻ kỳ diệu)
/ 12000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}
   I. Phan Triều Hải.
   823 GS.CB 2007
    ĐKCB: TN.001514 (Đang được mượn)  
3. Bầy thiên nga .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 31tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tranh truyện cổ tích thế giới)
/ 7500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}
   823 .BT 2004
    ĐKCB: TN.001131 (Sẵn sàng trên giá)  
4. WILSON, JACQUELINE
     Hetty đi tìm mẹ / Jacqueline Wilson ; Lưu Chi dịch ; Minh hoạ: Nick Sharratt .- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2014 .- 347tr. : tranh vẽ ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Hetty Feather
   ISBN: 9786045324103 / 76000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}
   I. Lưu Chi.   II. Sharratt, Nick.
   823 WJ.HD 2014
    ĐKCB: VN.008714 (Sẵn sàng trên giá)  
5. Rômêô và Juliet / W. Sêcxpia; lời: Hơ Sư Bông; tranh: Sin Ưng Sơp; Nguyễn Thị Thắm dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 191tr ; 21cm .- (Danh tác thế giới)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Anh}
   I. Hơ Sư Bông.   II. Nguyễn Thị Thắm.   III. Sin Ưng Sơp.   IV. Sêcxpia, W..
   823 HSB.RV 2004
    ĐKCB: TN.000553 (Sẵn sàng)  
6. CHRISTIE, AGATHA,
     Người thiếu phụ tuyệt vọng / Agatha Christie ; Văn Hòa dịch. .- H. : Công an nhân dân , 2000 .- 264tr. ; 19cm .- (Truyện trinh thám thế giới chọn lọc)
/ 22500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Truyện trinh thám]
   I. Văn Hòa,.
   823 NG550452TP 2000
    ĐKCB: VN.007868 (Sẵn sàng)  
7. Thiên bất dung gian / Agatha Christie ... [và những người khác]; Lưu Văn Hy dịch. .- H. : Văn học , 2002 .- 156tr. ; 19cm
/ 16000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Truyện ngắn]
   I. Christie, Agatha,.   II. Green, Graham,.   III. Lưu, Văn Hy ,.   IV. Noel, Angela ,.
   823 TH305BD 2002
    ĐKCB: VN.006287 (Sẵn sàng)  
8. WOOLF, VIRGINIA
     Căn phòng riêng / Virginia Woolf ; Trịnh Như Thư dịch .- H. : Tri thức , 2009 .- 188tr. ; 20cm .- (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: A room of one's own
  Tóm tắt: Mô tả tình thế của các nhà văn nữ thời kì mà người phụ nữ phải chấp nhận nhiều sự bất bình đẳng xã hội. Phê bình đánh giá lại vị trí của các tiểu thuyết gia nữ, những đại diện thường bị xem là bộ phận thứ yếu cấu thành nên diện mạo của nền văn học Anh
/ 37000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Phụ nữ.  3. Nghiên cứu văn học.  4. Nhà văn.  5. {Anh}
   I. Trịnh Như Thư.
   823 V330RGI-N337W 2009
    ĐKCB: VN.001802 (Đang được mượn)  
9. CHRISTIE, AGATHA
     Hẹn với tử thần : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Nguyễn Minh Thảo dịch .- H. : Công an nhân dân , 2007 .- 311tr. ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Anh: Appointment with death
/ 36000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết trinh thám]
   I. Nguyễn Minh Thảo.
   823 A100G154HAC 2007
    ĐKCB: VN.001777 (Đang được mượn)  
10. CHRISTIE, AGATHA
     Dao kề gáy : Tiểu thuyết hình sự / Agatha Christie ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2004 .- 311tr. ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết hình sự]
   I. Vũ Đình Phòng.
   823 A100G154HAC 2004
    ĐKCB: VN.001762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001763 (Sẵn sàng)  
11. CHRISTIE, AGATHA
     Ngôi nhà cổ quái : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Phạm Tùng Vĩnh dịch .- H. : Công an nhân dân , 2006 .- 367tr. ; 19cm
/ 41000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Truyện trinh thám]
   I. Phạm Tùng Vĩnh.
   823 A100G154HAC 2006
    ĐKCB: VN.001739 (Đang được mượn)  
12. CHRISTIE, AGATHA
     Chuyến tàu 16 giờ 50' : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Vũ Đình Phòng dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Lao động , 2007 .- 299tr. ; 19cm
   Nguyên tác: 4:50 from paddington
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Vũ Đình Phòng.
   823 A100G154HAC 2007
    ĐKCB: VN.001297 (Sẵn sàng)  
13. SHELDON, SIDNEY
     Sao chiếu mệnh . T.1 / Sidney Sheldon; Kim Chi dịch .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1993 .- 304tr. ; 19cm
/ 16.000đ/tập

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Anh}  3. |Tiểu thuyết|
   I. Kim Chi.   II. Sheldon, Sidney.
   S108CH
    ĐKCB: VN.000523 (Sẵn sàng)  
14. SHELDON, SIDNEY
     Sao chiếu mệnh . T.2 / Sidney Sheldon; Kim Chi dịch .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1993 .- 304tr. ; 19cm
/ 16.000đ/tập

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Anh}  3. |Tiểu thuyết|
   I. Kim Chi.   II. Sheldon, Sidney.
   S108CH
    ĐKCB: VN.000524 (Sẵn sàng)