Thư viện huyện Tuy Phước
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
3 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Y MANG
     Cây nêu trong hội mừng cơm mới của người Xơ Đăng ở buôn Kon H'Ring xã Ea H'Đing huyện cư M'Gar tỉnh Đắk Lắk / Y Mang .- H. : Văn học , 2019 .- 331tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   Thư mục: tr. 305-306
  Tóm tắt: Giới thiệu về xã hội truyền thống, phong tục tập quán tộc người Xơ Đăng; cây nêu trong hội mừng ăn cơm mới của đồng bào Xơ Đăng (nhóm XTeang) ở buôn Kon H'Ring, xã Ea H'Đing huyện cư M'Gar tỉnh Đắk Lắk
   ISBN: 9786049847622

  1. Dân tộc Xơ Đăng.  2. Lễ bái.  3. Phong tục.  4. Tín ngưỡng dân gian.  5. {Đắk Lắk}  6. |Cây nêu|
   I. Y Mang.
   398.410899593059765 C126NT 2019
    ĐKCB: VN.008438 (Sẵn sàng)  
2. TRƯƠNG BI Y WƠN
     Các bài cúng trong nghi lễ vòng đời người của dân tộc Ê Đê ở Đắk Lắk : Sưu tầm, giới thiệu / Trương Bi Y Wơn .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2017 .- 551tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu chi tiết nội dung các bài cúng dùng trong nghi lễ về các giai đoạn vòng đời của dân tộc Ê Đê, gồm: Lễ cúng người mẹ mang thai, lễ đặt tên - thổi tai cho trẻ sơ sinh, lễ cúng cầu sức khoẻ cho trẻ sơ sinh, lễ cúng sức khoẻ cho đứa trẻ lên ba, lễ cúng trưởng thành, lễ kết nghĩa anh em, lễ cưới, lễ bỏ mả...

  1. Dân tộc Ê Đê.  2. Vòng đời.  3. Nghi lễ truyền thống.  4. {Đắk Lắk}
   395.20899922059765 C101BC 2017
    ĐKCB: VN.007222 (Sẵn sàng)  
3. VŨ LÂN
     Nhạc cụ dân gian Ê - Đê, M'nông ở Đắk lắt / Vũ Lân, Trương Bi .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 302tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các loại nhạc cụ dân gian như cồng chiêng, các nhạc cụ tương đương với cồng chiêng, một số nhạc cụ khác của dân tộc Ê-đê, M'Nông nhằm góp phần vào việc phát hiện, bảo tồn, khai thác, phát huy những giá tri văn hoá tinh thần các tộc người ở Tây Nguyên.

  1. Dân tộc Êđê.  2. Nhạc cụ.  3. Dân tộc Mnông.  4. Nhạc cụ dân tộc.  5. {Đắk Lắk}
   I. Trương Bi.
   784.19597 L209V 2015
    ĐKCB: VN.002570 (Sẵn sàng)