Thư viện huyện Tuy Phước
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Bồi dưỡng văn năng khiếu 5 : Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên / Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2006 .- 132tr. ; 24cm.
/ 16.000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 5.
   372.62 B586.DV 2006
    ĐKCB: VV.000451 (Sẵn sàng)  
2. Hướng dẫn tập làm văn 5 : Soạn theo chương trình mới . T.2 / Hoàng Đức Huy b.s. .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2006 .- 188tr. ; 24cm
/ 19.000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 5.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng Đức Huy.
   807 H923.DT 2006
    ĐKCB: VV.000450 (Sẵn sàng)  
3. Hướng dẫn tập làm văn 5 : Biên soạn theo chương trình mới : Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh . T.1 / Hoàng Đức Huy .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2006 .- 199tr. ; 24cm
/ 21.000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 5.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng Đức Huy.
   372.62 H923.DT 2006
    ĐKCB: VV.000449 (Sẵn sàng)  
4. Bồi dưỡng toán tiểu học 5 / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 171tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 18.000đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Xuân Quỳ.   II. Lê Hải Châu.
   372.7 B586.DT 2006
    ĐKCB: VV.000448 (Sẵn sàng)  
5. Toán chuyên đề hình học lớp 5 : Tài liệu bồi dưỡng nâng cao : Dùng cho PHHS, giáo viên và học sinh / Phạm Đình Thực .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 151tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8930000001238 / 15.000đ

  1. Toán.  2. Hình học.  3. Lớp 5.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 T456.CĐ 2006
    ĐKCB: VV.000446 (Sẵn sàng)  
6. 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 103tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8930000001542 / 12.000đ

  1. Bài tập.  2. Trắc nghiệm.  3. Lớp 5.  4. Toán.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 500.BT 2006
    ĐKCB: VV.000444 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM ĐÌNH THỰC
     501 bài toán đố lớp 5 : Dùng cho học sinh khá giỏi / Phạm Đình Thực .- H. : Giáo dục , 2006 .- 175 tr. ; 24 cm
  Tóm tắt: Sách giới thiệu 277 bài toán đố lớp 5 các loại, mỗi bài có hướng dẫn, gợi ý cách giải hoặc đáp số, và sách còn giới thiệu 224 đề tóan không có bài giải để học sinh tự làm.
   ISBN: 8930000001207 / 16.000

  1. Lớp 5.  2. Toán học.
   372.7 TH875PĐ 2006
    ĐKCB: VV.000443 (Sẵn sàng)  
8. 270 bài toán cơ bản và nâng cao 5 / Nguyễn Thị Mỹ Duyên b.s. .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 116tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Sổ tay toán tiểu học)
/ 13.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. [Sổ tay]  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thị Mỹ Duyên.
   372.7 270.BT 2006
    ĐKCB: VV.000442 (Sẵn sàng)  
9. Giải bài tập toán 5 . T.2 / Phạm Đình Thực .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 151tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8930000002112 / 16.000đ

  1. Lớp 5.  2. Bài tập.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 GI-115.BT 2006
    ĐKCB: VV.000441 (Sẵn sàng)  
10. Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5 : Những vấn đề bổ sung và những bài toán lí thú dành cho học sinh lớp 5 / Nguyễn Văn Nho .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 159tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8930000001139 / 16.000đ

  1. Lớp 5.  2. Bài tập.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Văn Nho.
   372.7 C107.DT 2006
    ĐKCB: VV.000440 (Sẵn sàng)  
11. 41 bài kiểm tra toán tiểu học 5 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006 .- 135tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8930000002525 / 15.000đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.  3. [Bài kiểm tra]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 41.BK 2006
    ĐKCB: VV.000439 (Sẵn sàng)  
12. Giúp em giỏi toán 5 : Tài liệu bổ trợ, bồi dưỡng học sinh khá giỏi theo chương trình và sách giáo khoa mới / Nguyễn Văn Nho, Trần Kim Thỏa .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 199tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 24.000đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Kim Thoả.   II. Nguyễn Văn Nho.
   372.7 GI-797.EG 2006
    ĐKCB: VV.000437 (Sẵn sàng)  
13. Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4, 5 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 135tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 14.000đ

  1. Đại lượng.  2. Đo đại lượng.  3. Lớp 5.  4. Toán.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 T456.CĐ 2006
    ĐKCB: VV.000436 (Đang được mượn)  
14. Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4, 5 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 135tr. ; 24cm
   ISBN: 8930000000774 / 14.000đ

  1. Lớp 4.  2. Lớp 5.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 T456.CĐ 2006
    ĐKCB: VV.000435 (Đang được mượn)  
15. 155 bài làm văn tiếng việt 5 / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên,... .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh , 2006 .- 175 tr. ; 24 cm
   ISBN: 8930000002174 / 18.000đ

  1. tập làm văn.  2. tiếng Việt.  3. lớp 5.
   I. Nguyễn Trung Kiên.   II. Nguyễn Việt Nga.   III. Tạ Thanh Sơn.
   807J 155.BL 2006
    ĐKCB: VV.000434 (Sẵn sàng)