Thư viện huyện Tuy Phước
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
434 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. HỒNG NAM
     Nụ cười bốn phương : Song ngữ Pháp - Việt / Hồng Nam .- Hà Nội : Nxb.Hà Nội , 2008 .- 143tr. : hình vẽ ; 18cm
   Bìa ghi: Hồng Nam biên soạn
/ 17000

  1. Sách song ngữ.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học hiện đại.  4. Truyện cười.
   890 HN.NC 2008
    ĐKCB: TN.001519 (Đang được mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. BALDACCI, DAVID
     Bí mật núi sát nhân / David Baldacci; Tuấn Anh dịch .- H. : Thời đại , 2011 .- 674 tr. ; 21 cm
   ISBN: 8936046527848 / 110000đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học nước ngoài.
   I. Tuấn Anh.
   813 D100V330DB 2011
    ĐKCB: VN.001877 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Tiếp nhận tư tưởng văn nghệ nước ngoài - Kinh nghiệm Việt Nam thời hiện đại / Lộc Phương Thuỷ, Nguyễn Đình Chú, Trần Văn Toàn... ; Ch.b.: La Khắc Hoà... .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 437tr. ; 24cm
   Phụ lục: tr. 421-437
  Tóm tắt: Giới thiệu các bài tham luận trình bày về sự tiếp nhận tư tưởng văn nghệ nước ngoài, văn nghệ Âu - Mỹ vào Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX, giai đoạn 1954 - 1975 và từ năm 1986 đến nay
   ISBN: 9786046233404 / 160000đ

  1. Tiếp nhận.  2. Nghiên cứu văn học.  3. Văn học nước ngoài.  4. Tư tưởng.  5. {Việt Nam}
   I. Huỳnh Như Phương.   II. La Khắc Hoà.   III. Cao Việt Dũng.   IV. Trần Đình Sử.
   895.92209 HNP.TN 2015
    ĐKCB: VV.000756 (Sẵn sàng)  
4. Chiến quốc : Truyện tranh . T.13 / Shingo Nanami; Thu Hương dịch .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 193tr ; 18cm
/ 19000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Shingo Nanami.   II. Thu Hương.
   895.636 SN.C13 2013
    ĐKCB: TN.001475 (Đang được mượn)  
5. SHINGO NANAMI
     Chiến Quốc . T.12 / Shingo Nanami ; Thu Hương dịch .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 176tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 19000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}
   I. Thu Hương.
   895.6 SN.C12 2013
    ĐKCB: TN.001473 (Đang được mượn)  
    ĐKCB: TN.001474 (Đang được mượn)  
6. SHINGO NANAMI
     Chiến Quốc . T.10 / Shingo Nanami ; Thu Hương dịch .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 176tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 19000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}
   I. Thu Hương.
   895.6 SN.C10 2013
    ĐKCB: TN.001469 (Đang được mượn)  
    ĐKCB: TN.001470 (Đang được mượn)  
7. Chiến quốc : Truyện tranh . T.2 / Shingo Nanami; Thu Hương dịch .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 177tr ; 18cm
/ 19000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Shingo Nanami.   II. Thu Hương.
   895.6 SN.C2 2013
    ĐKCB: TN.001467 (Đang được mượn)  
8. Chiến quốc : Truyện tranh . T.1 / Shingo Nanami; Thu Hương dịch .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 177tr ; 18cm
/ 19000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Shingo Nanami.   II. Thu Hương.
   895.6 SN.C1 2013
    ĐKCB: TN.001465 (Đang được mượn)  
    ĐKCB: TN.001466 (Đang được mượn)  
9. Bí kíp sinh tồn thoát khỏi Amazone : Truyện tranh . T.2 / Choi Duck Hee, Kang Gyung Hyo; Hoàng Thị Như Hằng dịch .- H. : Văn hóa dân tộc , 2005 .- 63tr ; 19cm
/ 7000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Hàn Quốc}
   I. Choi Duck Hee.   II. Hoàng Thị Như Hằng.   III. Kang Gyung Hyo.
   KPL CDH.B2 2005
    ĐKCB: TN.001436 (Đang được mượn)  
10. Trường học bình dân : Truyện tranh dành cho lứa tuổi 17+ . T.8 / Lee Yu-jung; Kim Dung dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2011 .- 168tr ; 18cm
/ 15000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Hàn Quốc}
   I. Kim Dung.   II. Lee Yu-jung.
   895.7 KD.T8 2011
    ĐKCB: TN.001388 (Sẵn sàng)  
11. Trường học bình dân : Truyện tranh dành cho lứa tuổi 17+ . T.7 / Lee Yu-jung; Kim Dung dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2011 .- 182tr ; 18cm
/ 15000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Hàn Quốc}
   I. Kim Dung.   II. Lee Yu-jung.
   895.7 KD.T7 2011
    ĐKCB: TN.001387 (Sẵn sàng)  
12. Trường học bình dân : Truyện tranh dành cho lứa tuổi 17+ . T.6 / Lee Yu-jung; Kim Dung dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2011 .- 175tr ; 18cm
/ 15000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Hàn Quốc}
   I. Kim Dung.   II. Lee Yu-jung.
   895.7 KD.T6 2011
    ĐKCB: TN.001386 (Sẵn sàng)  
13. Trường học bình dân : Truyện tranh dành cho lứa tuổi 17+ . T.5 / Lee Yu-jung; Kim Dung dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2011 .- 152tr ; 18cm
/ 15000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Hàn Quốc}
   I. Kim Dung.   II. Lee Yu-jung.
   895.7 KD.T5 2011
    ĐKCB: TN.001385 (Sẵn sàng)  
14. Trường học bình dân : Truyện tranh dành cho lứa tuổi 17+ . T.4 / Lee Yu-jung; Kim Dung dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2011 .- 1180tr ; 18cm
/ 15000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Hàn Quốc}
   I. Kim Dung.   II. Lee Yu-jung.
   895.7 KD.T4 2011
    ĐKCB: TN.001384 (Sẵn sàng)  
15. Trường học bình dân : Truyện tranh dành cho lứa tuổi 17+ . T.3 / Lee Yu-jung; Kim Dung dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2011 .- 177tr ; 18cm
/ 15000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Hàn Quốc}
   I. Kim Dung.   II. Lee Yu-jung.
   895.7 KD.T3 2011
    ĐKCB: TN.001383 (Sẵn sàng)  
16. Trường học bình dân : Truyện tranh dành cho lứa tuổi 17+ . T.2 / Lee Yu-jung; Kim Dung dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2010 .- 160tr ; 18cm
/ 15000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Hàn Quốc}
   I. Kim Dung.   II. Lee Yu-jung.
   895.7 KD.T2 2010
    ĐKCB: TN.001382 (Sẵn sàng)  
17. Trường học bình dân : Truyện tranh dành cho lứa tuổi 17+ . T.1 / Lee Yu-jung; Kim Dung dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2010 .- 168tr ; 18cm
/ 15000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Hàn Quốc}
   I. Kim Dung.   II. Lee Yu-jung.
   895.7 KD.T1 2010
    ĐKCB: TN.001381 (Sẵn sàng)  
18. Tình ca Blue Rose : Truyện tranh . T.5 / Mayu Shinjo .- H. : Thời đại , 2012 .- 168tr ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi 18+)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Mayu Shinjo.
   895.6 MS.T5 2012
    ĐKCB: TN.001380 (Sẵn sàng)  
19. Tình ca Blue Rose : Truyện tranh . T.4 / Mayu Shinjo .- H. : Thời đại , 2012 .- 167tr ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi 18+)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Mayu Shinjo.
   895.6 MS.T4 2012
    ĐKCB: TN.001379 (Sẵn sàng)  
20. Tình ca Blue Rose : Truyện tranh . T.3 / Mayu Shinjo .- H. : Thời đại , 2012 .- 167tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện dành cho tuổi 18+)
/ 17000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Nhật Bản}  4. [Văn học Nhật Bản]  5. |Văn học Nhật Bản|
   I. Mayu Shinjo.
   895.6 MS.T3 2012
    ĐKCB: TN.001378 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»