Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
Những văn bản pháp luật hiện hành mới nhất đối với cấp cơ sở
: I.Tài chính ngân sách: II. Chế độ ưu đãi đối với cán bộ cơ sở: III. An ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội: IV. Văn hoá giáo dục y tế thể thao: V. xử phạt vi phạm hành chính
.- H. : Lao động xã hội , 2002
.- 988tr ; 27cm
Tóm tắt: Cuốn sách tập hợp các văn bản pháp luật của Nhà nước CHXHCN Việt Nam đối với cấp cơ sở về các lĩnh vực: Tài chính ngân sách, chế độ ưu đãi đối với cán bộ cơ sở, an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội, văn hoá giáo dục y tế thể thao, xử phạt vi phạm hành chính / 280.000đ.
1. Việt Nam. 2. Văn bản pháp luật. 3. Tài chính địa phương. 4. Văn hoá. 5. Trật tự trị an.
343.597 NH891.VB 2002
|
ĐKCB:
VV.000212
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
11.
Bộ luật tố tụng dân sự nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
: Sửa đổi, bổ sung năm 2011
.- H. : Lao động , 2011
.- 355tr. ; 19cm
Tóm tắt: Trình bày những qui định pháp luật về thủ tục giải quyết vụ án tại toà án cấp sơ thẩm, phúc thẩm; thủ tục xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật; thủ tục giải quyết việc dân sự; thủ tục công nhận và cho thi hành bản án, quyết định dân sự của toà án và trọng tài nước ngoài tại Việt Nam; thi hành bản án, quyết định dân sự của toà án; xử lý các hành vi cản trở hoạt động tố tụng dân sự, khiếu nại, tố cáo trong tố tụng dân sự; thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài và tương trợ tư pháp trong tố tụng dân sự ISBN: 2423893850275 / 45000đ
1. Bộ luật tố tụng dân sự. 2. Văn bản pháp luật. 3. Việt Nam. 4. Pháp luật.
347.597 B450L 2011
|
ĐKCB:
VN.001043
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
15.
Văn bản pháp luật về bảo hiểm y tế
: Các văn bản quy phạm pháp luật về bảo hiểm y tế: bắt buộc và tự nguyện, được ban hành từ tháng 5 năm 2005 đến cuối tháng 12 năm 2007
.- H. : Chính trị quốc gia , 2008
.- 174tr ; 19cm
Tóm tắt: Những nghị định chính phủ, thông tư của các bộ về bảo hiểm y tế bắt buộc nói chung và bảo hiểm y tế tự nguyện đối với thân nhân sĩ quan tại ngũ, sĩ quan nghiệp vụ đang công tác trong lực lượng công an / 17000
1. Văn bản pháp luật. 2. Bảo hiểm y tế. 3. {Việt Nam}
344.59703 V180.BP 2008
|
ĐKCB:
VN.001092
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|